THAT HE CANNOT in Vietnamese translation

[ðæt hiː 'kænət]
[ðæt hiː 'kænət]
rằng ông không thể
that he could not
that he could no
rằng anh ta không thể
that he cannot
that he isn't able
rằng ngài không thể
that he cannot

Examples of using That he cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
and we know that he cannot die again.
chúng ta biết rằng Ngài không thể chết nữa.
Slim often jokes that he cannot keep track of all the companies he manages.
Slim thường đùa rằng ông không thể theo dõi tất cả các công ty mà ông quản lý.
I think we have made God very little if we believe that he cannot change people.
Tôi nghĩ chúng ta đã làm Chúa nhỏ bé lại nếu chúng ta tin rằng Ngài không thể thay đổi con người.
A medic examines Alice but informs Peter that he cannot save her.
Một bác sĩ chăm sóc nhìn Alice nhưng nói rằng anh ta không thể cứu cô ấy.
By granting us a new or second birth God declared that He cannot accept the old birth.
Khi đã ban cho chúng ta sự tái sinh, Đức Chúa Trời cũng tuyên bố rằng Ngài không thể chấp nhận sự sống cũ.
Adam here knows that he cannot stop a launch.
Adam ở đây biết rằng anh ta không thể dừng một vụ phóng.
Guys, Adam here knows that he cannot stop a launch unless everybody else here is on board.
Trừ khi mọi người khác ở đây đang ở trên tàu. Các anh, Adam ở đây biết rằng anh ta không thể dừng một vụ phóng.
It is because of this love that he cannot abandon them when they need spiritual help.
Chính vì tình yêu này mà ông không thể bỏ rơi họ khi họ cần sự giúp đỡ thuộc linh.
He heard Cale say that he cannot keep living as a trash.
Anh nghe Cale nói rằng anh không thể tiếp tục sống như một thứ rác rưởi.
He adds, that he cannot force others to do, and does not believe it might necessarily change their view of him as well.
Ông nói thêm là ông không thể bắt buộc những người khác làm việc này, và không tin việc này có thể làm thay đổi quan điểm của họ đối với ông..
Nick tries to tell Gatsby that he cannot reform the past but Gatsby stubbornly says he can do it with his money.
Nick nói với anh rằng anh không thể lặp lại quá khứ, nhưng Gatsby khẳng định anhthể..
Let no one say that he cannot shine because he has not so much influence as some others may have.
Đừng một ai nói rằng mình không thể chói sáng vì cớ mình không có nhiều ảnh hưởng như vài người khác có thể có.
However, Voldemort has discovered that he cannot kill Harry Potter with his own wand.
Tuy nhiên, Voldemort phát hiện ra rằng hắn không thể giết Harry Potter bằng đũa phép của mình.
He should at least know that he cannot do these things behind my back.
Ông ta ít nhất nên biết rằng ông ta không thể làm những chuyện này sau lưng anh được.
Putin also said that he cannot be 100 percent certain that the Syrian government will completely fulfill earlier reached agreements on dismantling the republic's chemical weapons.
Tổng thống Putin cũng nói rằng ông không chắc chắn 100% rằng chính phủ Syria sẽ hoàn toàn thực hiện các thỏa thuận về giải trừ vũ khí hóa học.
There is this perception that he cannot do the distance but he can..
nhận thức này anh ấy có thể làm được khoảng cách nhưng anh ấy có thể.
Paul knows that he cannot leave Manchester United so he's going to focus on this season.
Paul biết rằng nó không thể rời Man United nên sẽ tập trung vào mùa giải này.
We know that he cannot enter save by the door of our consent.".
Chúng ta biết chắc rằng nó không thể đi vào nhà trừ khi chúng ta bằng lòng mở cửa cho nó”.
An obligation, a duty that he cannot dodge and cannot desert.”.
Nhân vai trò và nhiệm vụ mà nó không thể cókhông thể nào thực hiện được”.
He is also told however that he cannot change the past and can only gather information.
Tuy nhiên, anh cũng được cho biết rằng anh không thể thay đổi quá khứ và chỉ có thể thu thập thông tin.
Results: 130, Time: 0.0462

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese