THE KEY POINTS in Vietnamese translation

[ðə kiː points]
[ðə kiː points]
những điểm chính
main points
key points
major points
the principal points
the primary points
the main takeaways
những điểm quan trọng
important points
key points
critical points
crucial points
significant points
major points
những điểm trọng yếu
the key points
vital points
điểm then chốt
bottom line
key point
crux
pivotal point
a linchpin

Examples of using The key points in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This document provides a summary of the key points of this announcement for our partners, stakeholders and customers outside the UK.
Tài liệu này cung cấp một bản tóm tắt các điểm chính của thông báo này cho các đối tác, các bên liên quan và khách hàng của chúng tôi bên ngoài Vương quốc Anh.
Write down the key points you learned from each lesson onto a cue card.
Viết ra những điểm then chốt mà bạn đã học được từ mỗi bài học trên thẻ ghi chú.
If you follow the key points found in this article, your trip will be very relaxing and enjoyable.
Nếu bạn làm theo các điểm quan trọng được tìm thấy trong bài viết này, chuyến đi của bạn sẽ rất thoải mái và thú vị.
The video allows your visitor to understand the key points about your company without ever having to read a single line of text.
Video cho phép khách truy cập của bạn hiểu các điểm chính về công ty của bạn mà không bao giờ phải đọc một dòng văn bản.
The quizzes are designed to test your understanding of the key points of each chapter and prepare you for the final exam.
Những bài trắc nghiệm được thiết kế để kiểm tra sự thấu hiểu của bạn đối với những điểm chính của mỗi chương và chuẩn bị cho bạn thi cuối khoá.
Instead, emphasize only the key points so the scanners can quickly pick these up.
Thay vào đó, chỉ nhấn mạnh những điểm quan trọng để các máy quét có thể lướt qua nhanh chóng.
The Romans mentally placed the key points of their speech in locations along a familiar route through their city or palace.
Người La Mã đặt những luận điểm chính của bài phát biểu vào các địa điểm quen thuộc; dọc theo một con đường hay ngôi nhà của mình.
One of the key points Kaczor addresses is when personhood begins.
Một trong những điểm chủ yếu mà Kaczor đưa ra là nhân vị bắt đầu hình thành khi nào.
The video enables your visitor to understand the key points about your organization without ever having to read a single line of text.
Video cho phép khách truy cập của bạn hiểu các điểm chính về công ty của bạn mà không bao giờ phải đọc một dòng văn bản.
The coach works with the attacking team to identify the key points of attacking down the flanks and opportunities to drive infield and create space.
Huấn luyện viên làm việc với đội tấn công để xác định các điểm chính của tấn công xuống cánh và cơ hội để lái xe vào trong và tạo khoảng trống.
Videos allow your visitors to understand the key points about your company without ever having to read a single line of text.
Video cho phép khách truy cập của bạn hiểu các điểm chính về công ty của bạn mà không bao giờ phải đọc một dòng văn bản.
The team has captured all the key points, or most of the end of time.
Nhóm nghiên cứu đã bắt tất cả các điểm quan trọng, hầu hết của sự kết thúc của thời gian.
The coach works with the defending team to identify the key points of defending in a phase of play from loosing possession.
Huấn luyện viên làm việc với đội phòng thủ để xác định các điểm chính của phòng thủ trong một giai đoạn chơi từ mất quyền sở hữu.
The coach works with the attacking team to identify the key points of providing switching play through various players and methods.
Huấn luyện viên làm việc với đội tấn công để xác định các điểm chính của việc cung cấp lối chơi chuyển đổi thông qua các cầu thủ và phương pháp khác nhau.
The coach works with the attacking team to identify the key points of providing support in front, to the side and behind the ball.
Huấn luyện viên làm việc với đội tấn công để xác định các điểm chính của việc cung cấp hỗ trợ ở phía trước, bên cạnh và phía sau quả bóng.
The coach works with the defending team to identify the key points of defending in wide areas, both group and individual defending.
Huấn luyện viên làm việc với đội bảo vệ để xác định các điểm chính của bảo vệ ở các khu vực rộng lớn, cả nhóm và cá nhân bảo vệ.
He then explained the key points of this icon: journey, listening, discernment and mission.
Sau đó, ĐTC đã giải thích những điểm chính yếu của bức icon này: hành trình, lắng nghe, phân định và sứ vụ.
Now, before you compose a travel photo, you should be asking yourself: What are the key points of interest in this shot?
Bây giờ, trước khi bấm chụp một bức ảnh du lịch, bạn nên tự hỏi: Các điểm chính quan trọng trong bức ảnh này là gì?
The analysis should be very brief, focusing on the key points of the income statement.
Đoạn phân tích này cần ngắn gọn và tập chung vào các điểm chính quan trọng trong báo cáo lỗ lãi.
it looks very organic- the key points to a value.
nó trông rất hữu- chìa khóa điểm để một giá trị.
Results: 154, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese