THE MAXIM in Vietnamese translation

[ðə 'mæksim]
[ðə 'mæksim]
maxim
maksim
châm ngôn
motto
maxim
prov
dictum
proverbs
precepts
axiom
adage
phương châm
motto
maxim
credo

Examples of using The maxim in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A common RTC used in single-board computers is the Maxim Integrated DS1307.
Một chip RTC phổ biến được sử dụng trong các máy tính bảng đơn là Maxim tích hợp DS1307.
According to the Süddeutsche Zeitung, many tourists who ignore such warnings live by the maxim, No risk, no fun.
Theo tờ Süddeutsche Zeitung, nhiều du khách lờ đi những dấu hiệu cảnh báo như thế sống theo phương châm“ không mạo hiểm, không vui”.
In 1994, he founded, sponsored and played for the Maxim Yankees, a semi-pro wood bat baseball team.
Năm 1994, ông thành lập, tài trợ và chơi cho Maxim Yankees, một đội bóng chày dơi gỗ bán chuyên nghiệp.
armor protection was increased and subsequent ships are sometimes called the Maxim Gorky class.
những con tàu tiếp theo đôi khi được gọi là lớp Maxim Gorky.
At Maxim, he devised a list of thirteen principles, known as the Maxim Principles, to define the company's culture.
Tại Maxim, ông đã nghĩ ra một danh sách mười ba nguyên tắc, được gọi là Nguyên tắc Maxim, để xác định văn hóa của công ty.
Act so that the maxim of your will may always be taken as the principle of laws that are valid for all.”.
Hãy hành động sao cho châm ngôn của ý chí của bạn lúc nào cũng đồng thời có thể có giá trị như là nguyên tắc của một sự ban bố quy luật phổ biến”.
General Westmoreland wrote that President Lyndon Johnson“ignored the maxim that when the enemy is hurting, you don't diminish the pressure,
Westmoreland viết rằng Tổng thống Lyndon Johnson“ phớt lờ câu châm ngôn rằng khi kẻ thù đang tổn thương,
I have always lived by the maxim that nobody is perfect,
Tôi luôn sống theo câu châm ngôn rằng không ai hoàn hảo,
The Maxim gun design was provided with watercooling, giving it the
Thiết kế của súng Maxim còn được làm mát bằng nước,
The Maxim gun design required water cooling, giving it the
Thiết kế của súng Maxim còn được làm mát bằng nước,
The Maxim gun design was provided with water cooling,
Thiết kế của súng Maxim còn được làm mát bằng nước,
The maxim of an action is often referred to as the agent's intention.
Câu châm ngôn của một hành động thường được gọi là ý định của tác nhân.
Act so that the maxim of thy will can always at the same time hold good as a principle of universal legislation.”.
Hãy hành động sao cho châm ngôn của ý chí của bạn lúc nào cũng đồng thời có thể có giá trị như là nguyên tắc của một sự ban bố quy luật phổ biến”.
The maxim which we have been following during these last five years has been,
Câu châm ngôn được chúng ta tin cậy trong suốt năm năm qua là:
The maxim that“time is money” is true today as it was centuries ago when it was first stringed together.
Câu châm ngôn đó" thời gian là tiền bạc" là đúng ngày hôm nay như nó đã được nhiều thế kỷ trước, khi nó lần đầu tiên được dây lại với nhau.
Boxer, does more than others and adopts the maxim-"I will work harder.".
tự nguyện nhận cho mình câu châm ngôn‘ Tôi sẽ làm việc nhiều hơn nữa'.
Michael Polanyi in his account of tacit knowledge stressed the importance of the maxim in focusing both explicit and implicit modes of understanding.
Michael Polanyi trong bài đánh giá về kiến thức ngầm của mình nhấn mạnh tầm quan trọng của câu châm ngôn trong việc tập trung cả hai phương thức rõ ràng và tiềm ẩn.
On May 18, 1935, the Maxim Gorky(pilots- I. V. Mikheyev and I. S. Zhurov)
Ngày 18 tháng 5 năm 1935 chiếc Maxim Gorky( các phi công I. V. Mikheyev
The maxim in crypto markets is that"no publicity is bad publicity," referring to Bitcoin's rise in value-
Châm ngôn trong thị trường crypto là“ không có công khai nào là công khai xấu”,
She was ranked as No. 45 on the Maxim Hot 100 Women of 2001[4]the World" poll in 2002.">
Cô được xếp hạng 45 trong cuộc thi Maxim Hot 100 Women năm 2001[ 1]
Results: 80, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese