THE TWO PROGRAMS in Vietnamese translation

[ðə tuː 'prəʊgræmz]
[ðə tuː 'prəʊgræmz]
hai chương trình
two programs
two shows
two programmes
two curricula
two agendas
two schemes
two sub-programs
2 chương trình
two programs
two programmes
2 shows

Examples of using The two programs in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Two Programs Offered.
Hai chương trình này cung cấp.
Price between the two programs.
Giá cả giữa hai dự án.
The two programs offer different payment terms.
Hai chương trình cung cấp các điều khoản thanh toán khác nhau.
The two programs may conflict with each other.
Hai chương trình này có thể xung đột với nhau.
WOW, what a difference between the two programs!
Thật là một sự khác biệt lớn giữa hai chương trình này!
There are a lot of similarities between the two programs.
Có rất nhiều điểm tương đồng giữa hai chương trình.
There's a lot of similarities between the two programs.
Có rất nhiều điểm tương đồng giữa hai chương trình.
The two programs also have dedicated managers for your needs.
Hai chương trình này cũng có các nhà quản lý chuyên dụng cho các nhu cầu của bạn.
The two programs provide various marketing tools for your campaign.
Hai chương trình cung cấp các công cụ tiếp thị khác nhau cho chiến dịch của bạn.
However, the two programs differ in payout terms and schedules.
Tuy nhiên, hai chương trình này khác nhau về các điều khoản và lịch biểu thanh toán.
In terms of promotional tools, the two programs are tied.
Về mặt công cụ quảng cáo, hai chương trình được gắn liền.
The only difference between the two programs is the earning plans.
Sự khác biệt duy nhất giữa hai chương trình là kế hoạch kiếm tiền.
The commission plans offered by the two programs are almost similar.
Các kế hoạch hoa hồng được cung cấp bởi hai chương trình gần như tương tự.
Keep in mind that the two programs impose a payment threshold.
Hãy nhớ rằng hai chương trình áp đặt ngưỡng thanh toán.
The two programs in this review offer the revenue sharing scheme.
Hai chương trình trong tổng quan này cung cấp lược đồ chia sẻ doanh thu.
This category might look like a tie for the two programs.
Thể loại này có thể giống như một tie cho hai chương trình.
However, there are a lot of differences between the two programs.
Tuy nhiên, có rất nhiều sự khác biệt giữa hai chương trình.
Together the two programs will now operate under the OneCause name.
Cả hai liên kết này sẽ hoạt động trong trình cài đặt OneClick.
The two programs will send your commission directly to your player account.
Hai chương trình sẽ gửi hoa hồng của bạn trực tiếp đến tài khoản người chơi của bạn.
The instructions between the two programs may be interleaved in any order.
Các chỉ lệnh giữa hai chương trình có thể được xen kẽ theo bất kỳ thứ tự nào.
Results: 5810, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese