THESE CHANGES MAY in Vietnamese translation

[ðiːz 'tʃeindʒiz mei]
[ðiːz 'tʃeindʒiz mei]
những thay đổi này có thể
these changes can
these changes may
these alterations can
these modifications could
these alterations may

Examples of using These changes may in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These changes may be permanent
Những sự thay đổi này có thể là vĩnh viễn
you do make changes to the theme but don't incorporate these changes into the child theme. These changes may get wiped in the upcoming update.
không đặt những thay đổi đó vào một chủ đề con, những thay đổi đó có thể bị xóa trong bản cập nhật tiếp theo.
With central neural blockade these changes may be attributable to block of autonomic fibers, a direct depressant effect
Với việc ngăn chặn nơron trung tâm, những thay đổi này có thể là do khối u sợi tự trị,
As a result, these changes may not have any immediate impact on Facebook's revenues, but advertisers and investors will want
Kết quả là, những thay đổi này có thể không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của Facebook,
These changes may turn on certain genes,
Những thay đổi này có thể bật một số gen,
more energy, and a noble bearing… all these changes may be noticeable to you-their friends
tướng mạo đường đường… Tất cả những thay đổi này có thể nhận thấy được từ bạn bè,
While these changes may seem clunky
Mặc dù những thay đổi này có vẻ khó hiểu
These changes might be lasting, or might not.
Những thay đổi này có thể hoặc không thể lâu dài.
These changes might be permanent.
Những thay đổi này có thể là vĩnh viễn.
These changes might persist for months without your noticing them.
Những thay đổi này có thể hình thành trong nhiều tháng mà bạn không hề chú ý.
These changes might upset some people.
Những thay đổi này có thể khiến một số người lo lắng.
These changes might seem small,
Những thay đổi này có thể là nhỏ,
Looking for these changes might be a way of discovering the whereabouts of mines.
Tìm kiếm những thay đổi này có thể là một cách để khám phá ra những" mỏ" bom mìn còn sót lại".
But these changes might take centuries or millennia for enough
Những thay đổi này có thể mất hàng thế kỷ
These changes might alter the immune system, making them more susceptible to infections.
Những thay đổi này có thể ảnh hưởng tới hệ miễn dịch, làm cho họ dễ bị nhiễm trùng hơn.
These changes might be the first indication of macular degeneration, especially if you're over age 50.
Những thay đổi này có thể là dấu hiệu đầu tiên của thoái hóa điểm vàng, đặc biệt nếu bạn lớn tuổi hơn 50 tuổi.
These changes might affect the regulation of genes involved in reproductive development, switching some on or off sooner than usual.
Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh các gen liên quan đến phát triển sinh sản, chuyển đổi một số bật hoặc tắt sớm hơn bình thường.
Nonetheless, these changes might help explain but not excuse disrespectful or oppositional behavior.
Tuy nhiên, mặc dù những thay đổi này có thể giúp giải thích hành vi thiếu tôn trọng hoặc đối lập.
Researchers conjecture these changes might be similar to El Niño-like climate patterns seen on Earth.
Các nhà nghiên cứu phỏng đoán những thay đổi này có thể tương tự như những mẫu mô tả khí hậu Ni ± o được thấy trên Trái Đất.
In another political system, these changes might result in new laws.
Trong một hệ thống chính trị khác, những thay đổi này có thể dẫn đến việc ban hành luật lệ mới.
Results: 108, Time: 0.0406

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese