THESE CLASSES in Vietnamese translation

[ðiːz 'klɑːsiz]
[ðiːz 'klɑːsiz]
các lớp này
these classes
these layers
these grades
these courses
các lớp học này
these classes
these classrooms
các giai cấp
classes
hierarchies
castes
các hạng này
những môn này
these subjects
các class này

Examples of using These classes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have heard these classes are great!
Em nghe nói mấy môn này khoai lắm!
It is these classes which make up your programme.
Đó là những lớp học tạo nên chương trình của bạn.
These classes are great….
Mấy lớp này rất….
How are these classes going to help me?
Làm thế nào lớp này sẽ giúp tôi?
Name these classes.
Kể tên các lớp đó.
These classes will prepare you for your career goal.
Khóa học này sẽ giúp bạn đạt mục tiêu nghề nghiệp của mình.
These classes are divided into groups called packages.
Các lớp đó thành một số nhóm được gọi là gói.
What would these classes look like?
Những lớp này trông như thế nào?
These classes is shown.
Những lớp này hiển.
These books. I cannot waste time with these classes and.
Tôi không thể phí thời gian với những lớp họcnhững quyển sách đó.
Yes.- Just these classes?
Có mấy lớp này thôi? Vâng?
You can take these classes on your phone or a computer.
Bạn có thể lấy các lớp học trên điện thoại hoặc máy tính.
These classes getting shorter, or is it just me?
Giừo lên lớp này quá ngắn hay là chỉ đối với tôi thôi?
I cannot waste time with these classes… and these books.
Tôi không thể phí thời gian với những lớp học… và những quyển sách đó.
These classes are perfect for you if you want to.
Khóa học này là hoàn hảo nếu bạn muốn.
We want to have these classes.
Chúng tôi cần phải có những lớp học này.
FIGURE 1 shows these classes.
Hình 1 chỉ rõ những lớp này.
You do not have to pre-register to attend these classes.
Quý vị không cần phải ghi danh trước để tham dự những lớp học.
Example below shows how to use these classes.
Mô hình dưới đây chỉ ra cách làm thế nào để các lớp.
We had great success with these classes.
Chúng tôi đã có nhiều thành công với lớp học này.
Results: 305, Time: 0.0524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese