CÁC LỚP HỌC in English translation

class
lớp
hạng
giai cấp
đẳng cấp
loại
cấp
học
classroom
lớp học
phòng học
classes
lớp
hạng
giai cấp
đẳng cấp
loại
cấp
học
classrooms
lớp học
phòng học

Examples of using Các lớp học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cần phải chọn một món ăn nhanh để ăn giữa các lớp học?
Need to grab a quick bite to eat between lectures?
Cô ấy tham gia các lớp học.
She participated in classes.
Điều này sẽ không chỉ diễn ra trong các lớp học.
This doesn't just happen in University classes.
Hàng năm, có 250 người đứng đầu ngành tham gia các lớp học.
Every year, 250 hospitality leaders participate in classes.
Nên hãy nỗ lực hết sức trong các lớp học.
So make your best effort in these classes.
Hãy liên hệ ngay để chúng tôi giúp bạn tạo ra các lớp học đặc biệt cho bạn!
Please contact us to specially create these classes for you!
Các lớp học sử dụng Drone,
Classes that use Drones,
Tham dự các lớp học, các chương trình, hoặc các hội nghị liên quan đến nghiên
Attendance at classes, programs, or conferences relating to the candidate's research may be recommended
Rõ ràng Kai thường đứng thứ ba từ dưới lên trong các lớp học, nhưng bây giờ cháu đứng thứ ba từ trên xuống.
Apparently Kai was usually third place from the bottom in grades, but now he was the third place from the top.
Tham gia một khóa học duy nhất không một kiến trúc sư thực hiện, nhưng các lớp học vẫn còn quan trọng đối với quá trình học tập như một toàn thể.
Taking a single course does not an architect make, yet these classes are still vital to the learning process as a whole.
Trong các lớp học, ở ký túc xá,
In the classrooms, in the residence halls,
Những phát hiện của chúng tôi cũng cho thấy rằng không có sự khác biệt trong các lớp học dự đoán xếp hạng của phụ huynh về khả năng của con cái họ.
Our findings also showed that it was not sibling differences in school grades that predicted parents' ratings of their children's abilities.
Thực hiện tìm kiếm trực tuyến các lớp học gần bạn sẽ giúp bạn đạt được các mục tiêu này.
Do an online search for classes near you that will help you meet these goals.
Trong thời gian huy động 40 ngày, các lớp học phải nghỉ học,
During the 40-day total mobilization period, school classes are halted
Tôi đã yêu cầu các lớp học thiết kế các video bản hát nhép( lip- dub) tốt nhất cho bài hát“ Good Time”.
I challenged these classes to come up with the best lip-dub for the song"Good Time.".
Dự án bắt đầu từ các lớp học, mở rộng ra toàn trường và thúc đẩy sự thay đổi trong cả cộng đồng.
The programme starts in the classroom and expands to the whole school, eventually fostering change in the community at large.
Ngoài các lớp học, còn có cơ sở vật chất công nghệ thông tin và phòng giáo viên.
In addition to classrooms, there is an ICT suite and a staffroom.
Họ có các lớp học dạy cho bạn tất cả mọi thứ từ cách sử dụng Photoshop đến cách xây dựng thương hiệu thời trang của riêng bạn từ con số 0.
They have classes that teach you everything from how to use Photoshop to how to start your own fashion brand from scratch.
Đăng ký các lớp học bằng cách đăng nhập vào MyMc,
Register for classes by logging in to MyMC, clicking on"Registration," then
Chúng tôi cũng đã thu thập các lớp học từ thẻ báo cáo của cả hai anh em.
Parents We also collected school grades from both siblings' report cards.
Results: 5792, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English