they have the abilitythey have the potentialthey can potentiallythey are capable ofthey have the capacitythey have the capabilitythey are ablethey likelythey would the ability
getobtainacquiregainhaveearnreceivefindishave been
Examples of using
They are able
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
They are interesting in that they are able, like termites, to eat wood and paper.
Chúng rất thú vị bởi vì chúng có thể, giống như mối, để ăn trên gỗ và giấy.
pray that in the wake of this decision, they are able as a family to find peace over the coming days and weeks.
sau quyết định này, họ có thể là một gia đình tìm kiếm sự bình an trong những ngày và những tuần sắp tới.
We hope and pray that in the wake of this decision, they are able as a family to find peace over the coming days.
Chúng tôi hy vọng và cầu nguyện rằng sau quyết định này, họ có thể là một gia đình tìm kiếm sự bình an trong những ngày và những tuần sắp tới.
Thus, they are able to burn United States again,” the video concludes….
Vì thế, họ đã có thể thiêu cháy nước Mỹ lần nữa”, đoạn phim cho biết thêm.
They are more innovative, and most importantly, they are able to sustain all these things over the long term.
Họ có nhiều cải tiến hơn, và quan trọng nhất là họ có khả năng duy trì tất cả những điều đó trong một thời gian dài.
And third, they are able to take control of the north of the country and break up Syria," Shueib explained.
Và thứ ba, do họ đang có khả năng kiểm soát khu vực phía Bắc đất nước và chia rẽ Syria”, ông Hussam Shueib giải thích.
When current runs into these, they are able to store up the charge in their plates through an electric field that runs through the dielectric.
Khi dòng điện chạy vào, chúng có thể tích trữ điện tích trong các tấm của chúng thông qua một điện trường chạy qua lớp điện môi.
They are able to easily swim water barriers 15 cm wide(for example, small puddles).
Chúng có thể dễ dàng bơi qua hàng rào nước rộng 15 cm( ví dụ, các hồ nhỏ).
Garaventa cable system has widely applied all over the world. They are able to build in the city, countryside or on tugged terrain.
Hệ thống cáp kéo của Garaventa có ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới, có thể được xây trong thành phố, đồng quê, hay trên địa hình đồi núi trắc trở.
Using automatic or semi-automatic summarization systems enables commercial abstract services to increase the number of texts they are able to process.
Sử dụng các hệ thống tóm tắt tự động hoặc bán tự động cho phép các dịch vụ thương mại tăng số lượng tài liệu văn bản mà chúng có thể xử lý.
average about 150 nanometres in diameter, and this very small size means they are able to scatter light that hits them.
kích thước rất nhỏ này có nghĩa là chúng có thể phân tán ánh sáng chiếu vào chúng..
However, these species cannot be used to study heteromorphy because their flowers are all homomorphic which means they are able to self-fertilise.
Tuy nhiên, những loài này không thể được sử dụng để nghiên cứu dị hình vì hoa của chúng đều đồng hình, có nghĩa là chúng có thể tự thụ phấn.
I know that young players sometimes feel pressure, but they are able to.
Tôi biết rằng các cầu thủ trẻ đôi khi cảm thấy áp lực, nhưng họ đang thể hiện rất tốt.
Having fewer requirements makes this visa open to more people, so long as they are able to produce the funds for the investment.
Có ít yêu cầu hơn làm cho thị thực này mở cho nhiều người hơn, miễn là họ có thể tạo ra tiền cho khoản đầu tư.
The iterative aspect of machine learning is important because as models are exposed to new data they are able to independently adapt.
Khía cạnh lặp lại của machine learning là rất quan trọng bởi khi các mô hình này được tiếp xúc với dữ liệu mới thì chúng có thể thích ứng một cách độc lập.
Keep in mind that children at this stage understand more than they are able to produce verbally.
Hãy nhớ rằng trẻ em ở giai đoạn này hiểu nhiều hơn là chúng có thể sản xuất bằng lời nói.
Instead of reacting with anger when they feel attacked, they are able to politely but firmly set their boundaries.
Khi bị công kích, thay vì phản ứng tức thời bằng sự tức giận thì họ thể hiện thái độ lịch sự và kiên quyết thiết lập ranh giới.
way as traditional braces, meaning they are able to treat a number of the very same conditions.
có nghĩa là họ có thể điều trị nhiều điều kiện tương tự.
This aspect of machine learning is important because as models are exposed to new data, they are able to independently adapt.
Khía cạnh lặp lại của Machine learning là quan trọng bởi khi các mô hình này được tiếp xúc với dữ liệu mới thì chúng có thể thích ứng một cách độc lập.
ApolloX can make a big impact on the ecommerce industry if they are able to to reduce the total cost of ecommerce by as much as 40% as expected.
ApolloX có thể tạo ra tác động lớn đến ngành thương mại điện tử nếu họ có thể giảm tổng chi phí thương mại điện tử xuống 40% như mong đợi.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文