THIS PROBLEM in Vietnamese translation

[ðis 'prɒbləm]
[ðis 'prɒbləm]
vấn đề này
this problem
this issue
this matter
this regard
this topic
subject
this question
this point
rắc rối này
this trouble
this problem
this mess
this troublesome
this hassle
cố này
this incident
this problem
this issue
to fix this
lỗi này
this error
this bug
this mistake
this problem
this flaw
this defect
this fault
this issue
guilty of this
this vulnerability

Examples of using This problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let's generalize this problem for any number n.
Mở rộng bài toán cho n số bất kỳ.
This problem can be solved by hiring an external manager.
Các vấn đề đó có thể được giải quyết bằng cách thuê một Trợ lý điều hành.
When considering this problem.
Other people have this problem also.
Những người khác cũng đang gặp vấn đề này.
I had this problem with my son too.
Con cũng đã gặp vấn đề đó với chồng con.
I didn't have this problem with the first two books.
Ả đã không gặp rắc rối này với hai ly đầu tiên.
If they had focused on this problem, they could have done it.
Nếu họ từng tập trung vào vấn đề này, họ đã có thể có nó.
Other people have this problem as well.
Những người khác cũng đang gặp vấn đề này.
To resolve this problem you must take three steps.
Để giải quyết các vấn đề này, bạn cần làm 3 bước.
Some patients have this problem while others do not.
Một số bệnh nhân có các vấn đề này, một số khác thì không có.
So that this problem could be solved.
Để vấn đề này có thể được giải quyết.
Can you solve this problem?”.
Ngươi có thể giải quyết cái vấn đề này?”.
I had this problem a few times in Spain.
Tôi đã gặp điều đó vài lần ở Tây Ban Nha.
We hope this problem will receive attention
Và chúng ta hi vọng những vấn đề này sẽ được lắng nghe
We cannot solve this problem[of terrorism] only through prayers.
Chúng ta không thể giải quyết vấn đề nầy[ khủng bố Paris] chỉ bằng cầu nguyện.
With this product this problem is not eliminated.
Với sản phẩm này, vấn đề đó sẽ được xóa bỏ.
This problem is continuing even now.
Hiện nay vấn đề này vẫn còn đang.
Other people have this problem, too.
Những người khác cũng đang gặp vấn đề này.
This problem is now resolved entirely.
Giờ đây vấn đề này đã được giải quyết hoàn toàn.
China created this problem, not President Trump.
Vấn đề ở đây chính là Trung Quốc, chứ không phải là Tổng thống Trump.
Results: 7780, Time: 0.0847

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese