THIS WILL GO in Vietnamese translation

[ðis wil gəʊ]
[ðis wil gəʊ]
điều này sẽ đi
this will go
this is going to go
this would go
this will come
này sẽ
this will
this would
this is going
this should
this is gonna
this is
điều này sẽ
this will
this would
this should
this shall
this is going
this is
này đi đến

Examples of using This will go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This will go a long way to define the real value of QLC Chain over the coming years.
Điều này sẽ đi một chặng đường dài đến giá trị thực của QLC Chain trong những năm tới.
And that seems to be how this will go,” she said to Mikoto.
Và có vẻ như đó là cách chuyện này sẽ kết thúc,” cô ta nói với Mikoto.
This will go along with forgetfulness and a tendency to live in the now.
Điều này sẽ đi cùng với sự lãng quên và xu hướng cuộc sống trong hiện tại.
This will go on for around 3-4 months until one day the website will just go offline and the money will be gone..
Qúa trình này sẽ kéo dài khoảng 3- 4 tháng cho đến một ngày nào đó trang web hoạt động ngoại tuyến và tiền cũng không còn.
This will go great with any dressed up outfit at a special event.
Điều này sẽ đi tuyệt vời với bất kỳ trang phục mặc trang phục tại một sự kiện đặc biệt.
This will go on for around 3-4 months until a single day the site will just go offline and the cash will be gone..
Qúa trình này sẽ kéo dài khoảng 3- 4 tháng cho đến một ngày nào đó trang web hoạt động ngoại tuyến và tiền cũng không còn.
This will go away after a few days and the patient will instantly see results of the treatment.
Tình trạng này sẽ biến mất sau vài ngày và bệnh nhân sẽ ngay lập tức thấy được kết quả điều trị.
This will go a long way towards making you and your question seem more intelligent.
Việc này sẽ rất có ích trong việc khiến bạn và câu hỏi của bạn có vẻ thông minh hơn.
However, I doubt that this will go so far as to fundamentally transform Cambodia's defense posture or sector.”.
Dù vậy tôi nghi ngờ sự hợp tác này sẽ đi xa tới mức thay đổi về cơ bản năng lực quân sự hay ngành quốc phòng Campuchia”.
None of this will go away, should go away,
Không gì trong những điều này sẽ biến mất,
This will go a long way toward healing your heart and strengthening your mind.
Ðây sẽ là chặng đường dài hướng đến chữa lành tim bạn và tăng cường trí tuệ của bạn.
nobody knows where this will go,' he added.
không ai biết điều này sẽ đi đến đâu”, ông nói.
Oh yeah, let's not forget that none of this will go according to plan.
Nghe có vẻ tuyệt đấy, đừng quên rằng không cái nào trong số này sẽ đi theo kế hoạch.
This will go a long way toward protecting it against harsh weather conditions, the constant exposure to the sun, and staining from automobile tires and engine fluids.
Điều này sẽ đi một chặng đường dài hướng tới việc bảo vệ nó chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng mặt trời, và nhuộm từ lốp xe ô tô và các chất lỏng cơ.
This will go a long way in the direction of protect against adverse weather conditions, constant exposure to the sun, and the coloring of automobile tires and engine fluids.
Điều này sẽ đi một chặng đường dài hướng tới việc bảo vệ nó chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng mặt trời, và nhuộm từ lốp xe ô tô và các chất lỏng cơ.
to address the issues at hand, and remember, the majority of this will go to address information loss.
phần lớn trong số này sẽ giải quyết vấn đề mất thông tin.
This will go a long way towards establishing a marketing base for WordPress as a platform
Điều này sẽ có lợi lâu dài cho việc hình thành
Please print out the QR code or write down the manual code for account recovery- this will go a long way should you ever lose
Ngoài ra, vui lòng in mã QR hoặc viết mã hướng dẫn sử dụng để khôi phục tài khoản- điều này sẽ mất nhiều thời gian
This will go against the global trend, which demands every country, developed or developing, to reduce GHG emission to protect the earth's climate system.
Điều này đi ngược lại xu thế chung của quốc tế đòi hỏi mỗi quốc gia, không phụ thuộc là nước phát triển hay đang phát triển, đều phải giảm phát thải khí nhà kính nhằm góp phần bảo vệ hệ thống khí hậu trái đất.
This will go a long way in building customer loyalty and relationships, and other customers will also be
Điều này sẽ đi một chặng đường dài trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng
Results: 53, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese