TIME TO STUDY in Vietnamese translation

[taim tə 'stʌdi]
[taim tə 'stʌdi]
thời gian để nghiên cứu
time to research
time to study
time to investigate
thời gian để học
time to learn
time to study
longer to learn
time to discover
time để học
thời giờ để học
thời gian để ôn

Examples of using Time to study in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you must ensure that you take the time to study each and every day.
Nhưng bạn phải đảm bảo rằng bạn dành thời gian để học mỗi ngày.
victory must take time to study the Word of God
phải dành thời gian để học Lời Chúa
parents have the time to study English and take care of their kids.
cha mẹ có thời gian học tiếng Anh và chăm sóc con cái của họ.
If you're finding it hard to find time to study, cut back on some(but not all!)
Nếu bạn thấy khó tìm thời gian để học bạn có thể cắt giảm một số(
Be sure to give yourself adequate time to study and quiz yourself at the end of each week.
Hãy chắc chắn để dành cho mình đủ thời gian để học tập và làm bài tập vào cuối mỗi tuần.
When I finally had time to study, I decided to reach for my dream, so I took this awesome course.
Cuối cùng, khi có thời gian để học tập, tôi quyết định thực hiện giấc mơ của mình, vì vậy tôi đã tham gia khóa học tuyệt vời này.
For those who take the time to study at least some basic psychology, the job of
Những ai dành thời gian học chút tâm lý cơ bản,
At the same time, you has the flexibility to arrange time to study with his instructor!
Đồng thời E được linh hoạt sắp xếp thời gian học với giáo viên hướng dẫn của mình nhé!
Believe this is not a stupid method because not everyone has the time to study individual numbers and connections on a mathematical scale.
Đừng cho điều này là một phương pháp ngu ngốc bởi không phải ai cũng có thời gian nghiên cứu các con số cá nhân và những sự liên kết trên quy mô toán học.
It's so convenient that it gives you the time to study, relax and enjoy.
Tiện lợi cho ai muốn vừa có thời gian học tập và nghỉ ngơi vừa tận hưởng.
Youth is the time to study wisdom, old age is the time to practice it.”.
Tuổi trẻ là thời gian học sự khôn ngoan, tuổi già là thời gian ứng dụng nó.
you will not have enough time to study, because an hour of class is equal to 5 hours of studying at home.
sẽ không có đủ thời gian học bài, vì một giờ học ở lớp bằng 5 giờ học ở nhà.
The Crown said it will take the time to study the 246-page decision before deciding whether to appeal.
Cơ quan công tố nói sẽ dành thời gian nghiên cứu phán quyết dài 246 trang trước khi quyết định có kháng cáo hay không.
I keep hoping to get time to study one of these- probably French because it is the easiest….
Tôi lúc nào cũng hi vọng mình có thời gian học một trong những thứ tiếng này- có lẽ là tiếng Pháp vì nó dễ nhất.”.
While seizing the time to study the Fa, I looked at a number of french horn courses on the internet and kept practicing every day.
Trong khi nắm bắt thời gian học Pháp, tôi tìm một số lớp học kèn Pháp trên mạng và luyện tập đều đặn mỗi ngày.
Today's life is too busy to have time to study lengthy product descriptions or dig deep into services.
Cuộc sống hôm nay quá bận rộn đểthời gian để đọc mô tả sản phẩm dài hoặc đào sâu vào dịch vụ.
Youth is the time to study wisdom, old age is the time to practice it.”.
Tuổi trẻ là quãng thời gian học tập sự thông thái; tuổi già là quãng thời gian thực hành nó".
Hi you, the time to study at Miss Tram Academy will be from 9h00- 16h00 all days from 2 to 7.
Chào E, thời gian học tại Miss Trâm Academy sẽ từ 9h00- 16h00 tất cả các ngày từ thứ 2 đến thứ 7.
I keep hoping to get time to study one of these- probably French because it is the easiest.
Tôi lúc nào cũng hy vọng có thời gian học một trong số chúng, có thể là tiếng Pháp vì nó dễ nhất.
Red Hat Individual Exams can offer you extra time to study, and they are a flexible, convenient way to accommodate busy schedules.
Các kỳ thi Cá nhân của Red Hat có thể cho bạn thêm thời gian để học tập, và chúng là một cách linh hoạt, tiện lợi để chứa lịch trình bận rộn.
Results: 220, Time: 0.0368

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese