TIME WITH HIM in Vietnamese translation

[taim wið him]
[taim wið him]
thời gian với anh ta
time with him
thời gian với ngài
time with him
thời gian với hắn
time with him
thời gian với nó
time with it
thời gian với cậu ấy
thời gian với ông ta
time with him
thời gian bên chàng
time with him
thời gian bên anh ấy
time with him
thời gian với chàng
thời gian ở cùng anh ấy

Examples of using Time with him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You spent time with him.
Bạn dành thời gian bên anh ấy.
Spend some time with him away from work,
Hãy dành thời gian với chàng ngoài công việc,
What you wasting your time with him for? Victor Krymov?
Victor Krymov? Cô lãng phí thời gian với hắn làm gì?
I haven't been spending enough time with him.
Anh đã không có đủ thời gian với nó.
You begin to treasure your time with Him.
Bạn đánh giá cao thời gian ở cùng anh ấy.
You have spent time with him.
Mày đã dành nhiều thời gian với hắn.
I wanted to be with him and spend time with him.
Tôi muốn ở nhà và dành thời gian bên anh ấy.
You value your time with him.
Bạn đánh giá cao thời gian ở cùng anh ấy.
Why is it difficult to spend more time with him?
Tại sao phải tốn nhiều thời gian với hắn.
Arjun, don't waste your time with him.
Arjun, đừng phí thời gian với hắn.
Have you spent time with him?
Bạn đã giành chút thời gian nào với ông ấy chưa?
Spending time with him was wonderful.
Khoảng thời gian với ông thật tuyệt vời.
Time with him will be shortened.
Thời gian cùng cậu ấy sẽ ngắn lại.
Have you spent some time with him?
Bạn đã giành chút thời gian nào với ông ấy chưa?
Enjoy the time with him.
Tận hưởng thời gian ở bên anh ấy.
Spend Time with Him.
Dành thời gian cùng con.
I should have spent more time with him.
Tôi đã dành nhiều thời gian với anh hơn.
We spend some time with him.
Chúng tôi đang dành thời gian với anh ấy.
Enjoy your time with him.
Tận hưởng thời gian ở bên anh ấy.
I just wanted to spend time with him.
Mình chỉ muốn dành thời gian ở bên anh ấy.
Results: 172, Time: 0.0483

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese