TO BE WITH HIM in Vietnamese translation

[tə biː wið him]
[tə biː wið him]
ở bên anh ấy
with him
on his side
be around him
around him
near him
để được ở bên anh
to be with you
ở bên anh ta
with him
được cùng anh
đã ở lại với ông
ở với bố

Examples of using To be with him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just to be with him is enough.”.
Với em thì chỉ cần được ở cạnh ngài là đủ rồi ạ.”.
I want to be with Him.”.
muốn được ở bên anh ấy.”.
And I have a right to be with him.
Và tôi có quyền đến với anh ấy!
And I'm sure they were trying to be with him too.
Tôi đang nghĩ là họ cũng đang cố gắng cùng cậu ấy đây.”.
H is my boyfriend and I want to be with him.
H là bạn trai con và con muốn được ở bên anh ấy.
But I loved Jerry, and I wanted to be with him.
Mình rất yêu Đức, mình chỉ muốn anh ấy được ở bên mình.
He humbly loved God and wanted to be with Him.
Họ yêu mến Chúa mãnh liệt và muốn được ở bên Ngài.
And he wished for the cat to be with him.
Thế nên anh ta đồng ý để chú mèo ở lại với cô.
You say you really love him, want to be with him forever.
Em nói em thực sự yêu hắn, muốn được bên hắn mãi mãi.
He wants you to feel lucky to be with him.
Anh ấy muốn bạn cảm thấy may mắn khi được ở bên anh ấy.
Do you think I can continue to be with him?
Ngươi còn cảm thấy ta có thể cùng với hắn được sao?
God also chooses some to be with Him.
Đức Chúa Trời chọn lựa một số người giữa vòng họ.
She loves God intensely and desires to be with him.
Họ yêu mến Chúa mãnh liệt và muốn được ở bên Ngài.
He wants us all to be with Him.
Ngài muốn tất cả chúng ta ở với Ngài.
I left my whole family to be with him.
Tôi từ bỏ cả gia đình mình để được ở cạnh anh ta.
He wants all of us to be with Him.
Ngài muốn tất cả chúng ta ở với Ngài.
Describe the joy you feel just to be with him.
Hãy bày tỏ niềm vui mà bạn cảm thấy khi được ở bên anh ấy.
I really wanted to be with him.
Vì tôi thật sự muốn ở cùng anh ta.
The fact that you would choose to be with him is frankly mind-blowing.
Việc cô chọn lựa ở cùng cậu ta thật sự rất đáng kinh ngạc.
I gave up my life to be with him.
Tôi đã từ bỏ cuộc đời để đến ở với ông ta.
Results: 75, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese