TO GET HIM in Vietnamese translation

[tə get him]
[tə get him]
để đưa anh ta
to take him
to get him
to bring him
to put him
được hắn
got him
he was
reached him
để khiến anh ta
to make him
to get him
để đưa ông
to take him
to bring him
to get him
to lead him
to send you
để bắt hắn
to catch him
to get him
to arrest him
for his capture
để đưa cậu ấy
to bring him
to take him
làm hắn
make him
get him
causing him
do him
immobilized him
lấy cho anh ta
để tóm hắn
để nhận được anh ta
đón nó

Examples of using To get him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tellhim that we're coming home to get him.
Báo với thằng bé là chúng tôi đang về đón nó.
Detective, we will be able to get him, right?
Thanh tra, chúng ta sẽ bắt được hắn, đúng không ạ?
I can't raise John but I will send Michael to get him.
Em không thể gọi John nhưng em sẽ cử Michael đến đón nó.
They're not going to get him.
Phải rồi, họ sẽ không bắt được hắn đâu.
We have a better chance to get him fast.
có khi lại bắt được hắn nhanh hơn.
Took a whole team just to get him into custody.
Mất cả đội mới bắt giữ được hắn.
What Can I Do to Get Him to Change?
Tôi có thể làm gì để khiến anh ấy thay đổi?
We need to get him to a hospital.
Chúng ta cần đưa ông ấy đến bệnh viện.
I would like to get him back on a team right away.
Tôi rất muốn đưa cậu ấy trở lại đội trong thời gian tới.
The main thing is to get him back.”.
Điều quan trọng nhất là đưa ông ấy trở về”.
We just need to get him out of the heat.
Phải đưa hắn ra khỏi cái nóng của hắn..
To get him to love me.
Để khiến anh ấy yêu tôi.
I need to get him to the hospital.
Tôi cần đưa anh tới bệnh viện.
We need to get him out of here.
Chúng ta cần đưa cậu ta ra khỏi đây.
Took three security guys to get him out.”.
Ba bảo vệ tới mới kéo được anh ta ra ngoài.”.
We need to get him out of here.
Chúng ta phải đưa ông ấy ra ngoài ngay.
Help us to get him home.
Giúp tôi đưa ông ấy về nhà.
I want to get him into a game.
Tôi muốn đưa nó vào trong game.
They're not going to get him!
Chúng không tóm được cậu ta đâu!
We need to get him back to Manchester and do scans.
Chúng tôi cần đưa cậu ấy trở lại Manchester và chụp X quang chấn thương.
Results: 445, Time: 0.0764

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese