TO GET THERE in Vietnamese translation

[tə get ðeər]
[tə get ðeər]
để đến đó
to get there
to go there
to it
to reach it
to arrive there
to them
to that
để có được
to get
to obtain
to acquire
to gain
to achieve
be
để lên đó
to get up there
up there
để đạt đến đó
to get there
to reach that
để được lên đấy
to get there
để đi tới đó
to get there
tới được đó
get there
to get there
để xuống dưới đó
nhận được ở đó
get there
be received there
để nhận có

Examples of using To get there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To get there, you have to walk for two hours.
Để tới đây, họ phải mất 2 tiếng đi bộ.
It takes about 3-4 hours to get there and back.
Mất khoảng 3 đến 4 ngày để đi đến đó và trở lại.
The easiest way to get there is to use the subway.
Cách dễ nhất để đến đây là sử dụng tàu điện ngầm.
How to get there: Take a jeepney to Langub.
Làm thế nào để có được ở đó: Đi xe jeepney để Langub.
She was starting to get there at least.
Họ bắt đầu đến đây ít nhất.
But to get there you have to practice.
Tuy nhiên, để đi đến đó bạn cần phải thực hành.
I want to get there before dark.”.
Mình muốn tới đó trước khi trời tối.”.
But if we want to get there, we have to start now.
Nhưng muốn đi tới đó, chúng ta phải bắt đầu ngay từ bây giờ.
To get there, you can take an airplane coming from Manila.
Để đến đây, bạn chỉ có thể đi bằng máy bay thẳng từ Manila tới.
How to get there: Poblenou and Llacuna(L4).
Làm thế nào để có: ga tàu điện ngầm: Poblenou hoặc Llacuna( L4).
Easiest way to get there is driving 75 miles from Memphis.”.
Cách đơn giản nhất để có được lái xe 75 dặm từ Memphis.”.
To get there, you have to take a boat.
Để tới đây, bạn phải đi thuyền.
But if you want to get there by taking the bus,
Nhưng nếu cô muốn đến đó bằng xe buýt,
Florida? I want to get there before the school year starts.
Florida? Em muốn đến đó trước khi năm học mới bắt đầu.
I want to get there before the school year starts. Florida?
Florida? Em muốn đến đó trước khi năm học mới bắt đầu?
You need to get there immediately.
Anh phải đến đây ngay.
To get there you need to make a little bit of an effort.
Đi đến đó bạn phải mất một ít nỗ lực.
How to Get There: Ride the subway line.
Làm thế nào để có: Đi tàu điện ngầm đường dây.
I would like to get there sometime today.”.
ta vẫn muốn một ngày nào đó được ra khỏi đây".
You can use public transportation to get there.
Bạn có thể sử dụng các phương tiện công cộng để đến đây.
Results: 586, Time: 0.0646

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese