TO GET US in Vietnamese translation

[tə get ʌz]
[tə get ʌz]
để đưa chúng ta
to take us
to get us
to bring us
to lead us
to put us
to carry us
to drive us
to deliver us
to introduce us
chúng ta bị
we get
we have
we suffer
we are
để chúng ta có
we can have
do we get
we might have
do we have
we will have
we would have
for us to get
in order for us to have
để khiến chúng ta
to make us
to get us
to lead us
chúng ta trở
us back
we get
we return
we are going
we become
we come
turn us
we grow
chúng ta thoát
free us
us escape
deliver us
được chúng tôi
be
by us
got us
received our
published by us
obtain our
we can
để giúp chúng tôi
to help us
to assist us
to enable us
to make us
to give us
allowed us
to keep us
to get us
bắt chúng ta
arrest us
catch us
make us
take us
force us
get us
to compel us
cho chúng ta bị
để bắt chúng tôi
để có được chúng tôi phải

Examples of using To get us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And also to get us to pay too much.
Và đồng thời cũng khiến chúng ta phải trả quá nhiều tiền.
People were trying to get us fired.”.
Có người còn cố gắng khiến chúng tôi bị sa thải”.
Mama's going to get us out of here.
Mẹ sắp đưa chúng tôi ra khỏi đây.
He is clueless about how to get us out of the hole.
Họ xì xầm bàn cách đưa ta ra khỏi cái giếng.
Certain hormones are released to get us ready to protect ourselves.
Bởi một số hormone được giải phóng để giúp chúng ta sẵn sàng bảo vệ.
The Navy's job… is to get us there and back.
đưa chúng tôi đến đó và đưa trở lại. Công việc của Hải quân.
I didn't know how to get us out of this mess.
Anh không biết làm thế nào để đưa ta ra khỏi mớ bòng bong này.
I sent you out here to get us off the front pages.
Tôi cử cô tới đây để ta không phải lên mặt báo.
Think it was good enough to get us a mistrial?
Tôi nghĩ là đủ tốt để chúng ta có một vụ án oan?
You got one day to get us to Launceston.
Anh có một ngày để đưa chúng tôi đến Launceston.
It's his job to get us home safe.
Việc của anh tađưa ta về nhà an toàn.
I am going to get us away from here. I promise.
Anh hứa anh sẽ đưa ta ra khỏi đây.
I'm trying to get us all home.
Anh đang cố đưa ta về nhà.
I have about enough cash to get us to that tree over there.
Mẹ chỉ có đủ tiền để đi tới chỗ cái cây kia thôi.
I know how to get us out of here.
Tôi biết cách đưa ta ra khỏi đây.
You just figure out how to get us out once I do.
Chỉ cần tìm ra cách để đưa chúng tôi ra khi tôi làm xong.
It has the power to get us there.
Nó có sức mạnh đưa ta đến đó.
We need one of the robots' engines to get us to Alpha Centauri.
Ta cần một động cơ của Robot để đưa ta đến Sao Nam Môn Nhị.
I'm gonna try to get us out of this.
Tôi sẽ cố đưa ta thoát khỏi vụ rung lắc này.
Andy had to drive like a maniac to get us here.
Andy lái như điên để đưa chúng tôi đến đây.
Results: 299, Time: 0.1077

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese