TO GO TO SCHOOL in Vietnamese translation

[tə gəʊ tə skuːl]
[tə gəʊ tə skuːl]
để đi học
to go to school
to go to college
to go study
to get an education
to learn , eh
off student
để đến trường
to school
to go to school
to the university
to come to school
đến trường học
to school
to go to school
to highschool
to college
to come to school
coming to school to study
để tới trường
to school
to go to school
tiếp tục đi học
going to college
go to school
theo học
attended
enrolled
studied under
as a student
to the university
in school
đến học
come to study
come to learn
arrive to study
school
go to learn
attending
went to study
academic

Examples of using To go to school in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And they want to go to school with us.
Bọn nó muốn vào trường học cùng tụi mình.
They want to go to school with us.
Bọn nó muốn vào trường học cùng tụi mình.
I think you got to go to school for that.
Tao nghĩ phải đến trường để học cái đó.
Time to go to school, kids.
Đến giờ đi học rồi mấy đứa.
He lived with his aunt to go to school.
Ở cùng với dì để đi học.
Give me two reasons why you don't want to go to school today.”?
Con có thể đưa ra hai lý do tại sao con không muốn đi đến trường?
Is it even safe to go to school?
Là nó thậm chí còn an toàn cho họ đến trường?
The next morning I had to rush to go to school.
Sáng sớm hôm sau, tôi vội vàng chạy đến trường.
And I decided that I was going to go to school. So I did.
Và tôi quyết định rằng tôi sẽ đi học lại.
Despite the strike, DPS encouraged students to go to school this week.
Mặc dù đình công, DPS cho biết học sinh vẫn nên đến lớp trong tuần này.
He kept asking me why he's not allowed to go to school anymore.
Tôi tiếp tục tự hỏi" Tại sao con gái tôi không thể đi học nữa.
When is it too cold outside to go to school?
Bên ngoài lạnh thế mà vẫn bắt nó đi học?
People who don't have the opportunity to go to school.
Đối với những người không có cơ hội tới trường.
Last year he was scared to go to school.
Sau lần ấy, thằng bé sợ phải đến trường.
Maybe this will be my last time to go to school again.
Đây có lẽ là lần cuối cùng tôi thăm ngôi trường.
Wu never got to go to school.
bà Wu không bao giờ phải đi học.
He said,'I'm too old to go to school.'.
Tôi nói“ Tao quá già để đi học rồi.
Many kids do afraid to go to school.
Rất nhiều trẻ em sợ phải đến trường học.
I need to go to school.
tôi còn phải đi đến trường nữa.
People who did not have the opportunity to go to school.
Đối với những người không có cơ hội tới trường.
Results: 906, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese