TO KNOW ABOUT in Vietnamese translation

[tə nəʊ ə'baʊt]
[tə nəʊ ə'baʊt]
để biết về
to know about
to learn about
to understand about
to be aware of
to hear about

Examples of using To know about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Have the courage to know about.
Dũng cảm để hiểu về những gì.
So, what does your startup need to know about SEO and domain names?
Vậy, startup của bạn cần biết gì về SEO và tên miền?
So happy to know about this product.
Rất vui khi được biết đến sản phẩm này.
Here are five things to know about kratom.
Có năm điều mà chúng ta nên biết về CRISPR.
You don't even need to know about accounting or even.
Bạn chưa biết gì về kế toán hoặc đã.
What do you need to know about using them?
Có gì để biết về việc sử dụng?
But I really WANT to know about them.
Thực sự muốn hiểu biết về họ.
So how is Google going to know about the contents of your blog?
Vậy Google biết gì về Blog của bạn?
We wished to know about all the things which make the earth.
Chúng ta ước ao được biết về mọi điều tạo nên trái đất này.
If you want to know about Spain, this is a good book.
Nếu muốn hiểu về phụ nữ thì đây là 1 cuốn sách hay.
To know about dos mode, first, you should know about Ms-Dos.
Để hiểu về DDos trước tiên bạn cần hiểu Dos trước.
And to know about the interior styles.
Hiểu biết về các phong cách nội thất.
Everything you need to know about Avengers 4.
Những gì có thể biết được về Avengers 4.
You want to know about my Father?”.
Muốn biết chuyện về ba em không?".
You do not want someone else to know about your personal life.
Bạn không muốn người khác biết về chuyện riêng của mình.
What do you want to know about Lenovo K6 Note?
Vậy bạn đã biết về Lenovo K6 Note?
We need to know about his fate.
Chúng ta cần được biết về số phận của.
You have to tell me all I need to know about this place.
Anh phải cho tôi biết rõ về nơi này.
What do you need to know about the Quebec Investor Program?
Vậy bạn đã biết gì về chương trình đầu tư Quebec?
What do you need to know about working with them effectively?
Vậy bạn cần biết gì về chúng để sử dụng chúng hiệu quả?
Results: 8586, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese