TO LOCAL COMMUNITIES in Vietnamese translation

[tə 'ləʊkl kə'mjuːnitiz]
[tə 'ləʊkl kə'mjuːnitiz]
cho cộng đồng địa phương
to the local community

Examples of using To local communities in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
while enhancing social and economic benefits to local communities in destinations where Six Senses operates.
xã hội cho cộng đồng địa phương tại các điểm đến nơi Six Senses hoạt động.
enhancing social and economic benefits to local communities in destinations where Six Senses operates.
xã hội cho cộng đồng địa phương tại các điểm đến nơi Six Senses hoạt động.
Seed to Table projects introduce locally specific and eco-friendly techniques to local communities, and demonstrate the important role local varieties play in the lives of all people in the project area.
Tổ chức Seed to Table đưa những kỹ thuật cụ thể thân thiện với môi trường đến cộng đồng địa phương và chứng minh được vai trò quan trọng của các loại giống bản địa đối với cuộc sống của người dân trong vùng dự án.
Moreover, participation of all stakeholders from local government to local communities, from public to private sector, is the key
Tuy nhiên, sự tham gia của tất cả các bên liên quan từ chính quyền địa phương đến cộng đồng người dân,
Our employees use their expertise and skills to give back to local communities, and each employee donates an average of 10 hours to community-based projects.
Nhân viên của công ty sử dụng chuyên môn và kỹ năng của mình để đóng góp cho cộng đồng địa phương, và mỗi nhân viên đóng góp trung bình 10 giờ cho các dự án cộng đồng..
House of Representatives and to distribute billions of dollars in federal funds to local communities.
phân phối nhiều tỉ đô la quỹ liên bang cho các cộng đồng địa phương.
We believe in the strong collaboration and expect to see positive impacts we can offer to local communities through these meaningful programmes.
Chúng tôi tin tưởng vào sự cộng tác mạnh mẽ và mong đợi để thấy những tác động tích cực mà chúng tôi có thể mang tới cho các cộng đồng địa phương thông qua các chương trình có ý nghĩa này.".
informative and relevant to local communities.
có liên quan đến cộng đồng địa phương.
major transmission capabilities, it's a lot easier to install ground stations that can receive power from spacecraft and transmit it to local communities.
thật dễ dàng để lắp đặt các trạm thu năng lượng từ tàu vũ trụ rồi truyền tải đến cộng đồng địa phương.
We invest in the Livelihoods Funds to offset the emissions of the Paris Marathon through the Hifadhi project which distributes cookstoves to local communities in Kenya and tree seeds to mitigate deforestation.
Chúng tôi đầu tư vào các Quỹ Bảo tồn các quỹ sống để bù đắp sự thải từ giải Paris Marathon thông qua dự án Hifadhi cung cấp lò nấu ăn cho các cộng đồng địa phương ở Kenya và những cây giống để giảm nạn phá rừng.
Reservoir Clearing Plan- measures to minimize biomass loss as a result of reservoir clearing and to coordinate the timing of vegetation removal to allow salvage benefits to local communities;
Kế hoạch phát quang Hồ chứa- các biện pháp giảm thiểu sự tổn thất sinh khối do thu dọn lòng hồ và để điều phối thời gian cho việc thu dọn thực bì nhằm giúp cho các cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ việc tận thu;
made in improving general air quality conditions, the Air District stepped up its outreach to local communities in the region.
Địa Hạt Không Khí đã tăng cường tiếp cận các cộng đồng địa phương trong khu vực của mình.
We invest in the Livelihoods Funds to offset the emissions of the Paris Marathon through the Hifadhi project which distributes cookstoves to local communities in Kenya and tree seeds to mitigate deforestation.
Chúng tôi đầu tư vào Livelihoods Funds( Quỹ hỗ trợ nghề nghiệp) để đền bù lượng khí thải của Paris Marathon thông qua dự án Hifadhi, cung cấp bếp lò cho các cộng đồng địa phương ở Kenya và hạt cây giống để giảm nạn phá rừng.
He said,“A global recognition of the need to protect walking sharks will help ensure they thrive providing benefits for marine ecosystems and to local communities through the sharks' value as tourism assets.
Ông nói:" Việc toàn cầu công nhận nhu cầu cần bảo vệ cá mập biết đi sẽ giúp đảm bảo chúng phát triển, mang lại lợi ích cho hệ sinh thái biển và cộng đồng địa phương với tư cách là tài sản du lịch".
3.72 trillion yen($33.32 billion) in funding each fiscal year to be distributed to local communities seeking to become more self-reliant and locally empowered.
tài trợ cho mỗi năm tài chính để phân phối cho các cộng đồng địa phương muốn tự chủ và được trao quyền địa phương..
In 2016, the natural landscape of this area and its religious sites attracted 9.9 million visitors, a major economic contribution to local communities.
Năm 2016, các điểm du lịch cảnh quan và tôn giáo đã thu hút hơn 9.9 triệu lượt du khách, qua đó có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của cộng đồng địa phương.
Joel serves on the board of directors of the South Florida Hospital& Healthcare Association, whose mission is to improve the efficient delivery of high-quality healthcare services to local communities.
Joel giữ vị trí trong ban giám đốc của Hiệp hội Chăm sóc Sức khỏe& Bệnh viện Nam Florida( South Florida Hospital& Healthcare Association), nơi có sứ mệnh cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho các cộng đồng địa phương.
to have a better life and a brighter future is B. Braun's commitment to local communities.
một tương lai tươi sáng hơn là cam kết của B. Braun đối với cộng đồng địa phương.
vehicles can provide safe, convenient and affordable delivery services to local communities.
giá cả phải chăng cho cộng đồng địa phương" Daniel Laury.
affordable delivery services to local communities," said Udelv CEO Daniel Laury.
thuận tiện và giá cả phải chăng cho cộng đồng địa phương" Daniel Laury.
Results: 70, Time: 0.0353

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese