TO TEACH HIM in Vietnamese translation

[tə tiːtʃ him]
[tə tiːtʃ him]
để dạy cho anh ta
to teach him
để dạy ngài
to teach him
dạy ông
taught him
dạy bé
teach children
teach baby
teaching kids
dạy cậu
teach you
show you
tell you
ta dạy
i teach
để dạy ông
để dạy cho bé
dạy dỗ hắn
teach him

Examples of using To teach him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I tried to teach him that quality and talent are not enough…".
Tôi đã cố gắng dạy anh ấy rằng chất lượng và tài năng không đủ…”.
His intention to teach him was simply superfluous.
Ý định dạy cậu ấy của hắn quả thực là dư thừa.
To teach him to be brave.
Ông muốn dạy cho cậu ta can đảm.
To teach him how to live.".
Dạy cho nó cách sống ở đời đi”.
You want to teach him a lesson?
Muốn dạy hắn một bài học?
I have been trying to teach him to blend in.
Tôi đã dạy ông ấy cách hòa nhập.
June tried to teach him once.
Ông bèn dạy hắn trước sau một lần.
He wanted me to teach him the tricks of the trade.
Anh ta bắt John dạy anh ta những mánh khóe giao dịch.
And he will have his father to teach him how to be king.
Cha sẽ dạy nó cách làm vua.
I think I need to teach him a lesson.
Tôi muốn dạy cậu ta một bài học.
I have been trying to teach him to blend in.
Tôi dạy ông ấy cách hòa nhập.
To teach him a lesson.
Để dạy hắn một bài học….
Who do you want to teach him violence then?
Vậy cô muốn ai dạy nó bạo lực?
They only wanted to teach him a lesson-.
Họ chỉ dạy hắn một bài học.
But we are going to teach him, Bubba.
Chúng ta sẽ dạy nó, Bubba.
I'm trying to teach him how to hit on women.
Tôi đang dạy nó làm phụ nữ chú ý.
Of all the things to teach him, this is what you choose?
Đủ thứ để dạy mà cậu chọn cái này à?
But I'm using this opportunity to teach him about feminism.
Tôi sẽ tận dụng cơ hội này để dạy anh ta bài học về nữ quyền.
I'm going to teach him to play baseball.
Tôi sẽ dạy anh ấy chơi bóng chày.
You want me to teach him to surf that wave?
Em muốn anh dạy nó lướt sóng đó?
Results: 193, Time: 0.0782

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese