Yet, they say, our recognition of the transformative power of shared value is still in its genesis.
Nhưng sự ghi nhận của chúng tôi về sức mạnh chuyển biến của giá trị chung vẫn còn mới ở bước đầu của nó.
But at a dark time for the world economy, Africa's progress is a reminder of the transformative promise of growth.
Trong bối cảnh tình hình kinh tế thế giới ảm đạm, sự tiến bộ của châu Phi là một lời nhắc nhở về cam kết tăng trưởng mang tính chuyển đổi.
Obama has made no secret of his affection for the outspoken pope, calling him a“transformative leader” whose influence has transcended the Roman Catholic community.
Obama không giấu diếm tình cảm dành cho giáo hoàng, gọi ngài là‘ lãnh đạo mang tính biến đổi' người có tác động nâng cộng đồng Công giáo La Mã lên.
It's potentially a positive, transformative step, but it also has the potential to deliver great risk into the system.”.
Nó mang lại tiềm năng và các bước chuyển biến tích cực nhưng nó cũng có khả năng đem đến những rủi ro lớn cho hệ thống.
But they're not interested in transformative change until they trust you to achieve the conventional.
Nhưng họ sẽ không quan tâm đến sự thay đổi chuyểnđổi cho đến khi họ tin tưởng bạn đạt được kết quả thông thường.
then there can be no more transformative experience.
biến chuyển, thì">sẽ không còn những kinh nghiệm mang tính biến chuyển nữa.".
The first movie to feature the transformative effect of the full moon was Frankenstein Meets the Wolf Man in 1943.
Bộ phim đầu tiên thực hiện hiệu ứng hóa sói theo mặt trăng là Frankenstein Meets the Wolfman năm 1943.
Gain transformative insights for your business with real-time analytics at up to 1 million predictions per second.
Nhận thông tin chi tiết về biến đổi cho doanh nghiệp với phân tích thời gian thực với tối đa 1 triệu đề xuất/ giây.
less visible technological trend is just as transformative:“big data.”.
ít nhìn thấy được đã biến đổi đúng lúc, đó là“ dữ liệu lớn”.
¿½Brown, a transformative new vision for the way we lead,
Brené Brown, một tầm nhìn mới về cách chúng ta lãnh đạo,
For decades, Biwater have delivered transformative large-scale projects around the world, improving water and sanitation provisions for millions of people.
Trong nhiều thập kỷ, Biwater đã chuyển giao các dự án quy mô lớn trên toàn thế giới, cải thiện điều kiện nước và vệ sinh cho hàng triệu người.
And this is transformative: it could have a massive impact on society in general,” says Mitchell.
Và đây là sự thay đổi, nó có thể có một tác động lớn đối với xã hội nói chung,” Mitchell nói.
Gain transformative insights for your business with real-time analytics at up to 1M predictions/second.
Nhận thông tin chi tiết về biến đổi cho doanh nghiệp với phân tích thời gian thực với tối đa 1 triệu đề xuất/ giây.
Our Mission: To develop and deliver innovative, transformative programming for learners of all ages and all backgrounds.
Sứ mệnh của chúng tôi: Phát triển và cung cấp chương trình cải tiến, đổi mới cho người học ở mọi lứa tuổi và mọi nguồn gốc.
Rhoda Kalema was honoured in 1996 by Uganda's Forum for Women in Democracy"as a transformative leader".
Rhoda Kalema được vinh danh vào năm 1996 bởi Diễn đàn Phụ nữ trong Dân chủ Uganda với tư cách là một" nhà lãnh đạo mang lại biến đổi".
(Applause) Over the next 50 years, this institution will create three million transformative leaders for the continent.
( Vỗ tay) Hơn 50 năm tới, tổ chức này sẽ tạo ra 3 triệu nhà lãnh đạo tạo nên sự thay đổi cho châu lục này.
Earlier this year, the Organization for Transformative Works(OTW) published its budget for 2017.
Đầu năm nay, OTW( Tổ Chức cho các Tác Phẩm được Chuyển Hóa) đã công khai ngân sách cho năm 2017.
he will be seen as a transformative figure.
là một nhân vật mang đến sự thay đổi.
And if you fill the cup with local agriculture from small farmers, you have a transformative effect.
Và nếu bạn đổ đầy chiếc cốc với các nông phẩm từ những nông trại nhỏ, bạn sẽ đạt được một hiệu ứng có tính thay đổi.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文