TWO COUPLES in Vietnamese translation

[tuː 'kʌplz]
[tuː 'kʌplz]
hai cặp đôi
two couples
2 cặp vợ chồng
two couples
2 couples
2 cặp đôi
two couples

Examples of using Two couples in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
occasion when Diego and Richard were recognized for their work, the two couples go out together to celebrate.
Richard được công nhận trong công việc tại một đại hội, hai cặp vợ chồng đi chơi và ăn tối để ăn mừng.
two weeks after their reunion, police arrived at the apartment where the two couples were living in Joplin, Missouri.
cảnh sát đến căn hộ nơi hai cặp vợ chồng đang sống ở Joplin, Missouri.
Image sliding door operation- the optimal solution for a 110 m2 apartment of two couples in Hanoi.
Hình ảnh hoạt động của hệ cửa trượt- giải pháp tối ưu cho căn hộ 110 m2 của cặp vợ chồng 2 con nhỏ ở Hà Nội.
The two couples came face-to-face for the first time since those comments on Saturday night.
Hai vợ chồng lần đầu chạm mặt nhau kể từ những bình luận đó vào tối thứ bảy.
Two couples take a misguided tour onto the back roads of America in search of a local legend known as Dr. Satan.
Hai cặp trai gái trẻ tuổi đã tự ý đi vào con đường sau của America để tìm kiếm truyền thuyết địa phương được biết tới như Dr. Satan.
The two couples faced each other for the first time since these comments on Saturday night.
Hai vợ chồng lần đầu chạm mặt nhau kể từ những bình luận đó vào tối thứ bảy.
Late in the evening, the two couples approached an old generator plant and saw that its
Sau đó vào tối hôm ấy, hai vợ chồng này tiến gần đến một nhà máy phát điện
Within the circle, two couples of the poles form some type of gates through which one can see the sunset in the summer.
Trong vòng tròn, hai cặp cọc khác tạo thành một dạng cổng mà qua đó người ta có thể nhìn thấy mặt trời lặn vào mùa hè.
Two couples in China held their wedding ceremonies underwater in an aquarium.
Hai đôi nam nữ ở Trung Quốc đã tổ chức lễ cưới ở dưới nước trong một hồ cá.
And they didn't check out with the rangers. Two couples camping over the weekend didn't show up for work.
2 cặp đi cắm trại cuối tuần không đi làm và họ không ghi tên cho kiểm lâm.
Ideally, in Stage Two couples learn to deepen their communication skills.
Lý tưởng nhất, trong giai đoạn hai các cặp vợ chồng cần học cách đào sâu kỹ năng giao tiếp.
there are only two couples left in my family.
trong nhà chỉ còn 2 vợ chồng.
However, things will be difficult, in the next year, two couples become so familiar with each other.
Tuy nhiên, mọi thứ sẽ dần trở nên khó khăn trong những năm tiếp theo khi hai vợ chồng đối với nhau đã trở nên quá quen thuộc.
This thriller from directors Dale Fabrigar and André Gordon concerns two couples who decide to marry on the same day- readily anticipating the most joyous event of their young….
Bộ phim kinh dị của đạo diễn Dale Fabrigar và André Gordon liên quan đến hai cặp vợ chồng quyết định kết hôn trong cùng một ngày- sẵn sàng dự đoán sự kiện vui nhộn nhất trong cuộc đời của họ.
It was a dark comedy exploring the bittersweet friendships between two couples who meet as old friends and discover their lives are tarnished by money,
Truyện phim kể về tình bạn buồn vui giữa hai cặp vợ chồng đã làm bạn lâu năm cũng như khám phá ra
As two couples dine at an upscale restaurant, their polite discourse
Khi hai cặp đôi ăn cơm tại nhà hàng cao cấp,
During my visit I saw two couples on dates, two families(both playing games together)
Trong chuyến thăm của tôi, tôi thấy hai cặp vợ chồng hẹn hò, hai gia đình( cả hai
after that initial report, in nearby Point Pleasant, West Virginia, two couples noticed a white-winged creature about six or seven feet tall standing in front of the car they were all seated in.
West Virginia có hai cặp đôi đã chạm trán với một sinh vật có cánh màu trắng cao khoảng 2 mét đứng trước xe của họ.
This year's Grand Sale has been enhanced by two lucky-draw prizes of“Travel 365 days in Thailand” for two couples(one from abroad, one local) to enjoy a trip within Thailand.
Amazing Thailand Grand Sale năm nay còn được tăng cường với 2 giải rút thăm may mắn Du lịch 365 ngày ở Thái Lan cho 2 cặp vợ chồng( một cặp từ nước ngoài, một cặp trong nước).
A meeting between two couples becomes a massacre when one of the guests meets an anonymous online person and becomes involuntarily a participant on a bloody path to become Godlike….
Một cuộc hội ngộ giữa hai cặp vợ chồng trở thành một cuộc thảm sát khi một trong những vị khách gặp một người vô danh trên mạng và sẵn sàng trở….
Results: 73, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese