HAI VỢ CHỒNG in English translation

couple
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng
two spouses
couples
vài
một vài
cặp đôi
cặp vợ chồng
hai
một cặp
hai vợ chồng
một đôi
đôi vợ chồng
munros
hai vợ chồng

Examples of using Hai vợ chồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai vợ chồng cùng đi thi.
Both spouses are given an Exam.
Nó có thể khiến hai vợ chồng hiểu nhau, yêu….
It helps both spouses understand, amo….
Hai vợ chồng làm kinh tế giỏi.
Both spouses are good with finances.
Đặc biệt là khi hai vợ chồng cùng khởi nghiệp.
Especially when both spouses have worked.
Hai vợ chồng tôi cưới nhau khi cả hai đều không có gì.
Both my wife and I married when we both had nothing.
Hai vợ chồng thích nấu ăn ở nhà.
Both of his parents loved to cook at home.
Hai vợ chồng tôi cũng không có nhiều thời gian chăm sóc cây.
Neither my husband nor I have much time to spend on gardening.
Từ hôm đó, cuộc sống của hai vợ chồng trở nên không chịu đựng nổi.
From this day the life of the married couple became intolerable.
Nghĩa là chỉ hai vợ chồng đùm bọc?
Do we mean only married couples?
Thường khi hai vợ chồng không có con,
Usually when a couple does not have children,
Hai vợ chồng khai chung sẽ được khấu trừ$ 24.000.
Married couples will have a deduction of $24,000.
Hai vợ chồng đã đệ đơn kiện phòng khám.
Two couples filed a lawsuit against the clinic.
Hai vợ chồng sẽ sống ở đâu?
Where will the other two couples live?
Hai vợ chồng anh đã quyết định ở lại.
A couple of your friends have decided to stay.
Hai vợ chồng từ.
Married couples from.
Hai vợ chồng hắn đã để.
Two of his wives have left him.
Hai vợ chồng cháu muốn mua 1 căn nhà.
Two couples want to buy a house.
Hai vợ chồng họ thật hạnh phúc.
You two in-laws really happy, which.
Hai vợ chồng mắc bệnh giống nhau.
Married couple, same disease.
Ngoài ra hai vợ chồng cũng nhận được tiền trợ cấp xã hội hàng tháng.
Both spouses are receiving monthly Social Security income.
Results: 963, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English