UNEXPECTED CHANGES in Vietnamese translation

[ˌʌnik'spektid 'tʃeindʒiz]
[ˌʌnik'spektid 'tʃeindʒiz]
những thay đổi bất ngờ
unexpected changes
sudden changes
sudden swings
những thay đổi đột ngột
sudden changes
abrupt changes
sudden shifts
unexpected changes

Examples of using Unexpected changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Practice fails to manage a server's configuration completely, so there is considerable scope for configuration drift, and unexpected changes to running servers.
Thực hành không quản lý được cấu hình của máy chủ hoàn toàn, vì vậy có phạm vi đáng kể cho việc định cấu hình trôi dạt và những thay đổi bất ngờ đối với máy chủ đang chạy.
managing of key performance indicators(KPIs), which in turns, notifies managers about unexpected changes thus allows them to respond quickly to the changes..
để thông báo cho các nhà quản lý về những thay đổi bất ngờ, từ đó cho phép họ phản ứng nhanh chóng với những thay đổi đó.
Creative Filter effects that I tried out brought unexpected changes to the resulting images,
tôi thử sử dụng đã mang lại những thay đổi bất ngờ cho ảnh có được,
The cancellation in 2016 of plans to build nuclear power plants also led to unexpected changes in the country's energy development blueprint.
Việc Quốc hội Việt Nam hồi năm 2016 thông qua việc dừng kế hoạch xây dựng các nhà máy điện hạt nhân cũng dẫn đến những thay đổi bất ngờ trong quy hoạch phát triển nguồn điện của cả nước.
Sims's awarded research instead focuses on distinguishing between unexpected changes in variables, such as the price of oil
Nghiên cứu của Sims tập trung vào việc phân biệt giữa những thay đổi không lường trước của các biến số
Unexpected changes to your credit report or errors in your
Thay đổi bất ngờ để báo cáo tín dụng
Unexpected changes in the orbit of Uranus led Alexis Bouvard to deduce that its orbit was subject to perturbation by an unknown planet.
Do sự thay đổi không lường trước của quỹ đạo Sao Thiên Vương khiến nhà thiên văn Alexis Bouvard kết luận rằng quỹ đạo của nó bị ảnh hưởng bởi nhiễu loạn trong tương tác hấp dẫn với một hành tinh chưa từng biết.
on a diet or start Botox-ing everything after a divorce, you may still notice some unexpected changes in your look.
bạn vẫn có thể nhận thấy một số thay đổi bất ngờ trong diện mạo của mình.
projects at a time, you need to be ready to instantly react to unexpected changes within a project and adjust your plan for them.
bạn phải sẵn sàng để liên tục phản ứng với các thay đổi không lường trước trong một dự án và điều chỉnh kế hoach phù hợp.
present health status and past medical history and reporting any unexpected changes to the appropriate physician(s).
báo cáo bất kỳ thay đổi bất ngờ đối với các bác sĩ thích hợp( s).
to maintain high levels of trust for both parties, which means you can deal with any problems or unexpected changes quickly and effectively.
có nghĩa là bạn có thể giải quyết mọi vấn đề hoặc thay đổi bất ngờ nhanh chóng.
designers are free to experiment with layouts and grids, using unexpected changes and asymmetrical balance as a way to surprise and delight users along their journey.
sử dụng các thay đổi bất ngờ và sự cân bằng bất đối xứng làm một cách gây ngạc nhiên và làm hài lòng người dùng trên hành trình.
Scientists have shown that an enzyme in corn responsible for reading information from DNA can prompt unexpected changes in gene activity- an example of epigenetics.
Các khoa học gia đã cho thấy rằng 1 loại enzim ở bắp chịu trách nhiệm cho việc đọc các thông tin từ DNA có thể gây ra những thay đổi ngoài mong đợi ở hoạt động gene- đây là 1 ví dụ về sự biểu sinh.
Any actions, even remotely connected to Bitcoins can crash confidence in this currency, such as unexpected changes imposed by the currency developers, a government crackdown, the creation of a superior competing Bitcoin alternative,
Bất kỳ hành động nào, thậm chí kết nối từ xa với Bitcoins có thể phá vỡ lòng tin vào đồng tiền này, như là những thay đổi bất ngờ của các nhà phát triển tiền tệ,
eye-tracking technology, they watched the participants react to unexpected changes, such as alarms,
khi những người tham gia phản ứng với những thay đổi bất ngờ, như báo động,
through motion-capture and eye-tracking technology, as the participants reacted to unexpected changes, such as alarms,
khi những người tham gia phản ứng với những thay đổi bất ngờ, như báo động,
Uranus is a planet of unexpected change and unpredictable events.
Thiên Vương Tinh là hành tinh của những thay đổi bất ngờ và khó lường trước.
Kirschvink said the responses are akin to the brain“freaking out”- in other words clocking an unexpected change in the environment.
Kirschvink cho biết các phản ứng trên gần giống với bộ não bị“ phê”- hay nói cách khác là bị hấp dẫn theo những thay đổi bất ngờ của môi trường.
In a world of unexpected change, capital losses are ultimately as inevitable as are capital gains.
Trong thế giới của những thay đổi không lường trước được, việc mất cũng như gia tăng vốn liếng là những sự kiện không thể tránh khỏi.
With this unexpected change, we are excited to find out what will happen at this year's Dental Showcase at the NEC in October.
Với sự thay đổi bất ngờ này, chúng tôi vô cùng vui mừng mua hiểu điều gì sẽ xảy ra tại Showcase Nha khoa năm nay tại NEC vào tháng Mười.
Results: 58, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese