UNKNOWABLE in Vietnamese translation

[ʌn'nəʊəbl]
[ʌn'nəʊəbl]
không thể biết được
unknowable
never know
don't know
cannot know
's impossible to know
cannot be known
is no telling
is not known
not be able to tell
might not know
không thể biết
impossible to know
never know
may not know
no idea
not be able to tell
unknowable
unknown
cannot know
don't know
can't tell
bất khả tri
agnostic
unknowable
unknowable
cái bất khả tri
sẽ bất khả

Examples of using Unknowable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theology-- An effort to explain the unknowable by putting it into terms of the not worth knowing.
Thần học: một nỗ lực để giải thích cái không thể biết được bằng cách đặt sự giải thích vào những cái không đáng biết”.
There are an unknowable number of factors that go into ranking these days,
Có một số yếu tố không thể biết được được xếp hạng trong những ngày này,
It will lodge this unknowable thing in my brain and it would eat me with horrible possibilities.
Cô sẽ đưa thứ không biết này vào đầu ta, và nó sẽ ăn mòn ta với những khả năng khủng khiếp.
And it will eat me with horrible possibilities. You will lodge this unknowable thing in my brain.
Cô sẽ đưa thứ không biết này vào đầu ta, và nó sẽ ăn mòn ta với những khả năng khủng khiếp.
You will lodge this unknowable thing in my brain, and it will eat me with horrible possibilities.
Cô sẽ đưa thứ không biết này vào đầu ta, và nó sẽ ăn mòn ta với những khả năng khủng khiếp.
Nihilism as a concept means that reality is unknown and unknowable, and that nothing exists.
Chủ nghĩa hư vô như một khái niệm có nghĩa rằng thực tại là không biết và không thể biết, và rằng không có gì tồn tại.
most distant, most unknowable.
xa xôi nhất, không được biết đến nhất.
It's a game about what it feels like to be humbled and astonished by the vast and unknowable world around us.
Đó là một trò chơi về những gì nó cảm thấy như bị hạ mình và kinh ngạc bởi thế giới rộng lớn và không thể biết đến xung quanh chúng ta.
The moment you translate the unknowable into the know, it ceases to be the unknowable.
Khoảnh khắc bạn diễn giải cái không thể biết được vào cái đã được biết, nó ngừng là cái không thể biết được.
Then you will know the answer for yourself because that which is unknowable will have come into being.
Vậy thì bạn sẽ biết đáp án cho chính bạn bởi vì cái không thể biết được sẽ hiện diện.
because mystery means nothing, it is unknowable.'”.
đó là điều không thể nhận biết”.
Even if it was filled with magical energy, it was still a completely unknowable existence to an ordinary human.
Ngay cả khi chứa đầy năng lượng ma thuật, nó vẫn là một sự tồn tại không hề được biết đến đối với con người bình thường.
(a) How do we know that Jehovah is not a hidden, unknowable God?
( a) Làm sao chúng ta biết Đức Giê- hô- va chẳng phải là một Đức Chúa Trời bí ẩn, không thể hiểu được?
To deny that God has the power to create living things using natural selection is to assert something unknowable.
Để phủ nhận rằng một vị gót đầy quyền năng có sức mạnh để tạo ra các sinh vật nhưng lại sử dụng chọn lọc tự nhiên là khẳng định một gì đó không thể biết.
However, this option is yet another philosophical stance against the unknowable absolute reality.
Tuy nhiên, tùy chọn này là có một lập trường triết học chống lại thực tại tuyệt đối không thể biết.
file had some unknown, and perhaps unknowable, amount of error.
có lẽ không thể biết, số lượng lỗi.
incomplete representation of the unknowable Brahman.
chưa đầy đủ của cái không thể biết Brahman.
and the element unknowable, we shall regard this as tomfoolery, whether it is intended to be or not.
nguyên tố không thể biết được, chúng ta sẽ xem đây là dại dột ngớ ngẩn, cho dù đó là chủ ý hay không..
like those of the Christian God, are unknowable to man, and thus trying to interpret them,
những người Thiên Chúa giáo, là không thể biết cho con người, và do đó cố
In 2017 the fittest athletes on Earth took on the unknown and unknowable during four of the most intense days of competition in CrossFit Games….
Trong năm 2017, các vận động viên mạnh nhất trên Trái đất đã tham gia vào những điều chưa biếtkhông thể biết được trong bốn ngày thi đấu căng thẳng nhất trong lịch sử Trò chơi CrossFit.
Results: 100, Time: 0.0586

Top dictionary queries

English - Vietnamese