USING ALL in Vietnamese translation

['juːziŋ ɔːl]
['juːziŋ ɔːl]
sử dụng tất cả
use all
utilize all
utilise all
to employ all
dùng tất cả
use all
take all
spend all
dùng hết
use all
spend all
dụng hết
use all

Examples of using Using all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After using all eight bottles(takes about 5 months),
Sau khi dùng hết 8 chai( gần 5 tháng),
North Korea could, using all the capabilities of its missile technology, destroy this carrier.
Triều Tiên có thể dùng tất cả khả năng công nghệ tên lửa của mình phá hủy mẫu hạm này.
Using all my strength, I tried to escape back home,
Dùng hết sức lực của mình, mình có gắng
And using all her powers, all her energy,
dùng tất cả sức mạnh
Sha Qianmo is badly wounded after using all his power to save Hua Qiangu. Will he survive?
Sát Thiên Mạch bị thương nặng sau khi dùng hết năng lượng của mình để cứu Hoa Thiên Cốt. Liệu anh có sống sót?
If you have frequent headaches, avoid using all foods containing caffeine whenever possible.
Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu, hãy tránh dùng tất cả những thực phẩm có chứa caffeine bất cứ khi nào có thể.
another 50-point bonus for using all of my letters.
thêm 50 điểm thưởng vì dùng hết các chữ cái.
Yes… to try and help them. Was it? But Kevin Swain is using all of his talent.
Ừ… để cố giúp họ.- Thế ư?- Kevin Swain đang dùng tất cả tài năng.
breaking my hold with ease- he probably didn't even realize that I was using all my strength.
anh hoàn toàn không nhận ra rằng, tôi đã dùng hết sức mạnh của mình.
Tsunade was left in a comatose state after using all of her chakra to protect the villagers.
Còn Tsunade đã chìm vào trạng thái hôn mê sau khi dùng tất cả chakra của mình để bảo vệ dân làng.
These 10 years of inactivity, there's no way other than to get it back from using all the remaining time, from now on.
Khoảng thời gian 10 năm không làm gì đó chỉ có thể bù lại bằng cách dùng hết những ngày tháng còn lại kể từ bây giờ.
Using all four genes, the test now had a sensitivity of 90.9 percent and a specificity of 60.9 percent.
Sử dụng cả bốn gen, xét nghiệm hiện nay có độ nhạy lên đến 90,9% và độ đặc hiệu là 60,9%.
Developing a strong work ethic means using all the tools in your toolbox, including the ideas and experiences of others.
Phát triển một đạo đức làm việc mạnh mẽ có nghĩa là sử dụng tất cả các công cụ trong hộp công cụ của bạn, bao gồm các ý tưởng và kinh nghiệm của người khác.
Fudge is using all his power, including his influence at the Daily Prophet to smear anyone who claims the Dark Lord has returned.
Fudge đang dùng mọi quyền lực, kể cả ảnh hưởng của lão lên Nhật báo Tiên tri để bôi nhọ những ai loan truyền tin Chúa tể Hắc ám đã trở lại.
we're using all the technology available right now,” said Microsoft Research principal researcher Ranveer Chandra, per that blog entry.
chúng tôi đang áp dụng tất cả những công nghệ hiện có", Ranveer Chadra viết trên blog của Microsoft Research.
and we are using all legal means toward that end,” Panelo said at the time.
sẽ tận dụng mọi phương tiện hợp pháp cho mục đích đó", ông Panelo nói.
Anyway, I wouldn't recommend using all 8 at once because your charts will look messy and hard to read.
Dù sao, tôi sẽ không khuyên bạn nên sử dụng tất cả 8 ngay lập tức vì bảng xếp hạng của bạn sẽ trông lộn xộn và khó đọc.
very oily skin, but by consistently using all 3 products I managed to keep my skin clear and healthy.
khi kiên trì sử dụng cả 3 sản phẩm, da tôi trở nên sạch và khoẻ mạnh hơn.
we're using all the technology available right now,” said Ranveer Chandra,
chúng tôi đang áp dụng tất cả những công nghệ hiện có", Ranveer Chadra viết
Subsequent analysis using all the information available from all three detectors showed clear evidence of the signal being present in the Advanced Virgo detector.
Những phân tích tiếp theo sử dụng mọi thông tin có được từ ba thiết bị dò chỉ ra chứng cứ rõ ràng tín hiệu cũng đo được bởi đài quan trắc Advanced Virgo.
Results: 618, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese