VIRTUALLY in Vietnamese translation

['v3ːtʃʊəli]
['v3ːtʃʊəli]
hầu như
almost
virtually
nearly
barely
mostly
practically
hardly
scarcely
gần như
almost
nearly
virtually
practically
barely
pretty much

Examples of using Virtually in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Virtually everyone feels that they have too much to do
Vì hầu như mọi người đều cảm thấy
If not properly managed, it can affect virtually all of your organs and lead to serious complications, including.
Nếu không được quản lý đúng cách, nó có thể ảnh hưởng đến hầu như tất cả các cơ quan của bạn và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm.
Virtually any room can be found a free corner
Trong hầu như bất kỳ phòng, bạn có thể
Still today there is virtually no signs of the tragedy that day when the reconstruction process takes place very quickly and all copies.
Tuy vậy bây giờ đây hầu như không còn dấu hiệu nào của thảm kịch ngày ấy lúc quá trình tái thiết diễn ra cực kỳ nhanh chóng và bài bản.
The food service industry affects virtually every person living in the U.S., and employment opportunities are expected to increase.
Ngành công nghiệp dịch vụ ăn uống ảnh hưởng đến hầu hết mọi người sống ở Mỹ, và cơ hội việc làm sẽ tăng lên.
They say that when you can display virtually anything onto the world around you, the need for physical displays is essentially erased.
Họ cho biết khi bạn có thể hiển thị ảo bất cứ điều gì vào thế giới thực xung quanh bạn, theo đó, màn hình vật lý cơ bản sẽ không còn.
lifestyle of the Fula Kita who live there are virtually identical to those of the other Fulani peoples in West Africa.
lối sống của người Fula Maasina tại đây gần giống với các dân Fulani khác ở Tây Phi.
Still today there is virtually no signs of the tragedy that day when the reconstruction process takes place very quickly and all copies.
Dù vậy ngày nay đây hầu như không còn dấu hiệu nào của thảm kịch ngày ấy khi quá trình tái thiết diễn ra rất nhanh chóng và bài bản.
Unlike virtually all countries in the European Union, Hungarians speak a non Indo-European language.
Không giống như hầu hết tất cả các nước trong Liên minh Châu Âu, người Hungari nói một ngôn ngữ không thuộc Đông Âu.
At this time you can scan virtually anything and make manufacturing-ready designs.
Giờ đây, bạn có thể quét hầu như mọi thứ và tạo ra các thiết kế sẵn sàng để sản xuất.
Over the past year, virtually 100 per cent of the territory once controlled by the so-called ISIS caliphate in Syria
Trong năm qua, gần 100 phần trăm lãnh thổ từng được kiểm soát bởi cái gọi
The next phase is to try to dissect these bodies virtually, without touching them, which will help us preserve them for another 500,000 years.'.
Bước tiếp theo là cố gắng giải phẫu ảo các thi thể mà không chạm vào chúng, cho phép bảo tồn xác ướp thêm 500.000 năm nữa".
That's why its smartphones are virtually invisible in the US despite its massive presence around the world.
Đó là lý do tại sao điện thoại của hãng gần như vô hình ở Mỹ mặc dù hiện diện rộng lớn trên toàn thế giới.
That's why its phones are virtually invisible in the US despite its massive presence around the world.
Đó là lý do tại sao điện thoại của hãng gần như vô hình ở Mỹ mặc dù hiện diện rộng lớn trên toàn thế giới.
C has influenced virtually all programming languages we will be analyzing in this article,
C đã ảnh hưởng đến hầu hết mọi ngôn ngữ lập trình mà chúng tôi sẽ
that“ProtonMail offers encrypted email, which makes it virtually impossible for anyone to read it except the sender and the recipient.”.
mà làm chohầu như không thể cho bất cứ ai đọc nó, ngoại trừ người gửi và người nhận.”.
Instead, virtually the entire US political class persists in blaming Russia and in particular Putin, even though he came to power only in 2000.
Ngược lại, tất cả các chính khách Mỹ tiếp tục buộc tội Nga( cụ thể là Putin), mặc dù Putin mãi đến năm 2000 mới lên cầm quyền ở Nga.
Krytox™ performance lubricants are not only resistant to oxygen, but are inert to virtually all chemicals used in a variety of industries.
Krytox GPL 107 Dầu không chỉ chống oxy, mà còn là chất trơ cho hầu hết các hóa chất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
It is now being applied to virtually all areas of biomedicine- from basic research to the development of new therapies.
Hiện tại nó đang được ứng dụng trong hầu hết các lĩnh vực của y sinh học- từ nghiên cứu cơ bản đến sự phát triển các liệu pháp mới.
The color wheel is designed so that virtually any colors you pick from it will look good together.
Bánh xe màu được thiết kế để hầu như bất kỳ màu sắc mà bạn chọn nó sẽ nhìn tốt với nhau.
Results: 8196, Time: 0.042

Top dictionary queries

English - Vietnamese