WAS A BIT in Vietnamese translation

[wɒz ə bit]
[wɒz ə bit]
là một chút
be a bit
be a little
be somewhat
is slightly
is a tad
có chút
have some
somewhat
have a little bit
was a little
is a bit
got a little
there is little
got a bit
little bit
have got a bit
đã hơi
was a little
was a bit
was slightly
have been a little
somewhat
has slightly
had a bit
là hơi
is slightly
is somewhat
is a bit
's a little
is quite
it's kind
is too
is fairly
is rather
is pretty
đã được một chút
has been a bit
was a little bit
has been a little
's been a bit
is already a bit
have achieved little

Examples of using Was a bit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was a bit scared when you said that.
Chị có hơi giật mình khi cô nói vậy.
Maybe that was a bit also much for Turkey.
Có thể điều đó was một bit cũng nhiều vì turkey.
Mystith was a bit disappointed.
Mystith có hơi thất vọng.
I was a bit disappointed in the film.
Tôi có một chút thất vọng với bộ phim".
I was a bit of an ass.".
Tôi chỉ là một miếng mông đít mà thôi”.
I was a bit impressed with the brand that sponsored Jennie.“.
Mình hơi bị ấn tượng với việc thương hiệu này tài trợ đồ cho Jennie đó”.
I was a bit disappointed with this novel as well.
Mình cũng hơi thất vọng với bản này.
I was a bit disappointed that balance didn't come out clearly.
Tôi có hơi thất vọng rằng cân bằng đã không được thể hiện rõ ràng.
Then at Barcelona it was a bit more difficult.
Tại Barcelona, có một chút ít khó khăn hơn.
Gunhilda was a bit angry I got back so late.
Gunhilda có hơi giận vì anh về trễ quá.
He was a bit regretful that he had a fight with Yan Mingxiu yesterday.
Hắn cũng hơi hối hận hôm qua tranh cãi với Yến Minh Tu.
This hikikomori-kun was a bit nervous….
Cậu hikikomori- kun này đang có chút bối rối….
I thought the picture quality was a bit disappointing.
Chất lượng ảnh hơi bị thất vọng.
I was a bit worried and accompanied her to the hospital.
Tôi có một chút lo lắng và đi cùng bà đến bệnh viện.
She was a bit unsure of what to do now.
Hắn có chút không biết nên làm cái gì bây giờ.
The experience at Bayern was a bit unusual.
Trải nghiệm ở Bayern có chút không bình thường.
It was a bit of historical luck.
Đấy là chút may mắn mang tính lịch sử.
I was a bit nervous before the match.
Tôi đã có chút lo lắng trước trận đấu.
It was a bit hilly crossing the island.
chỉ hơi yếu đi khi băng qua đảo.
It was a bit embarrassing walking the long hallway with it.
phải hơi rùng rợn đi bộ đường dài ở đó.
Results: 438, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese