WAS NOT ALWAYS in Vietnamese translation

[wɒz nɒt 'ɔːlweiz]
[wɒz nɒt 'ɔːlweiz]
không phải lúc nào cũng là
is not always
does not always mean
không phải luôn luôn
not always
not constantly
không phải lúc nào cũng được
is not always
don't always get
are not always considered
did not always receive
không phải luôn được
is not always
đã không luôn luôn là
không hẳn luôn luôn
không luôn là
isn't always

Examples of using Was not always in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It was not always like this, was it?
đã không luôn như vậy, phải không?.
I was not always this clumsy.
Tôi đã không phải luôn luôn mỏng này.
However, John was not always the“Apostle of Love.”.
Tuy nhiên, Giăng không luôn luôn là vị“ Sứ đồ của Tình yêu thương.”.
Despite this, this was not always the plan that the ETHLend developers had in mind for the project,
Mặc dù vậy, điều này không phải lúc nào cũng là kế hoạch mà các nhà phát triển ETHLend
And I was not always a big fan of“conventional learning”, unless it was a course that really interested me.
Và tôi không phải lúc nào cũng là một fan hâm mộ lớn của việc học tập thông thường, trừ khi đó một khóa học thực sự khiến tôi quan tâm.
both- although he admitted that early in his career that was not always the case.
đầu trong sự nghiệp của mình mà không phải luôn luôn như vậy.
Prior to the 1930s, Santa Claus was not always depicted as the big jolly man in red with a white beard.
Trước những năm 1930, Santa Claus không phải lúc nào cũng được miêu tả là một ông già vui tính mặc áo đỏ, to lớn với bộ râu trắng.
Growing up in Beijing, Hu was not always a model of party loyalty.
Lớn lên ở Bắc Kinh, ông Hồ không phải lúc nào cũng là mẫu mực của một người trung thành với đảng.
Edison was not always the first to devise a scientific application, but he was frequently the one to bring an idea to a practical finish.
Edison không phải lúc nào cũng là ngƣời đầu tiên phát minh ra một ứng dụng khoa học, song ông thƣờng ngƣời đƣa một ý tƣởng tới một cái đích thực tế.
But this New Year date was not always strictly and widely observed, and the New Year
Tuy nhiên, ngày đầu năm đó không phải lúc nào cũng được tôn trọng triệt để khắp nơi
But it was not a practical shade for most purposes and it was not always the favourite choice.
Nhưng nó không phải là một màu thực tế cho hầu hết các mục đích và nó không phải luôn luôn là sự lựa chọn yêu thích nhất.
Generally speaking, the most obvious reason is that the technology was not always preserved, leading to the loss of many valuable Chinese discoveries.
Nhìn chung, lý do hiển nhiên nhất là vì công nghệ thời đó không phải luôn được bảo tồn, khiến cho rất nhiều phát kiến có giá trị của người Trung Quốc bị thất truyền.
But growing up in Beijing, Hu was not always a model of party loyalty.
Lớn lên ở Bắc Kinh, ông Hồ không phải lúc nào cũng là mẫu mực của một người trung thành với đảng.
The return of the Jewish population was not always welcomed, especially by the antisemitic elements in the populace.
Sự trở lại của người Do Thái không phải lúc nào cũng được hoan nghênh, đặc biệt là bởi các phần tử chống đối trong dân chúng.
Kissing was not always an indication of eros, or love,
Hôn không hẳn luôn luôn biểu thị ái tình,
The iPad was not always the most popular kid on the tablet playground.
IPad không phải lúc nào cũng là cậu bé nổi bật nhất trền sân chơi máy tính bảng.
be informed promptly and in detail of the charges levied against them, but this was not always implemented.
chi tiết về cáo buộc đối với họ, tuy nhiên điều này không phải lúc nào cũng được thực hiện.
This modern usage of the term encompasses the region of Al-Yamama, which was not always considered part of Nejd historically.
Cách sử dụng hiện nay của thuật ngữ bao gồm khu vực Al- Yamama, song nó không phải luôn được cho là thuộc Najd trong quá khứ.
Kissing was not always an indication of erosor love,
Hôn không hẳn luôn luôn biểu thị ái tình,
beetroot was not always my favourite vegetable.
sốt tahini không phải lúc nào cũng là thứ yêu thích của tôi.
Results: 101, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese