WASN'T ABLE in Vietnamese translation

['wɒznt 'eibl]
['wɒznt 'eibl]
không thể
unable
impossible
may not
not possible
can no
can never
can't
are not able
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chưa thể
may not
not possible
can't
are not able
could never
may yet
not yet able
chẳng thể
can never
may not
unable
can no
not able
can't
is not possible
không kịp
no time
unable
couldn't
didn't get
didn't catch
not promptly
not keep up
did not manage
won't make
not able
không có khả năng
unlikely
inability
incapable
do not have the capacity
is not likely
can't afford
don't have the ability
are not able
are not capable
there is no possibility
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
ko thể
can not
may not
could never
is not possible

Examples of using Wasn't able in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wasn't able to protect him.
Ta lại không thể bảo vệ thúc ấy.
So he wasn't able to connect with Dashiell?
Vậy ông ấy vẫn chưa thể kết nối với Dashiell à?
I realize the EPA wasn't able to put you away.
Tôi nhận thấy EPA đã không thể làm gì với ông.
I wasn't able to protect you and our child.
Anh đã không thể bảo vệ mẹ con em.
He wasn't able to.
Anh ta đã không làm được.
As expected, I wasn't able to cash out.
Như dự đoán, tôi đã không thể yêu cầu hoàn tiền.
For three months, I wasn't able to sit.
Hơn 3 tháng học tôi vẫn không thể ngồi định được.
Patrick Mahomes injured his knee and wasn't able to play.
Paddy McNair chấn thương đầu gối và cũng không thể góp mặt.
Saying that, I wasn't able to stop him.
Nói thế chứ, tôi nào có khả năng ngăn cậu ta.
On the par-4 18th, however, Korda wasn't able to make birdie.
Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 4, Korda đã không thể tạo ra birdie.
I wasn't able to see their match today, but I did see them pick Karma-Sejuani.
Tôi không có cơ hội để xem trận đấu của họ hôm nay, nhưng tôi đã thấy cặp đôi Karma- Sejuani xuất hiện.
He wasn't able to give me a real ring yet, but what matters is what's on the inside.
Anh ấy chưa thể mua cho tôi một chiếc nhẫn thực sự, nhưng những cảm xúc bên trong mới là điều quan trọng.
And I wasn't able to get inside, but the outside was beautiful.
Chúng tôi không có cơ hội để vào trong nhưng từ bên ngoài thì nó thật đẹp.
Beth and I are Roman Catholics, so we know the Bible almost off by heart, even though I wasn't able to read it.".
Beth và tôi theo Thiên chúa giáo La Mã, nên chúng tôi gần như thuộc làu Kinh thánh, dù tôi chẳng thể đọc nổi nó.”.
I once heard of Jesus in India, but wasn't able to do any reading on who He was,” the man replied.
Tôi đã từng nghe về Chúa Giêxu khi còn ở Ấn Độ, nhưng khi ấy tôi đã không có cơ hội đọc nhiều về ông ta”, vị thầy tu trả lời.
the presence of magic stones was different between nature and the labyrinth, and wasn't able to figure it out immediately.
nhau giữa trong tự nhiên và các mê cung, và vẫn chưa thể xác định ngay được.
In fact, when I had just come to this world, I wasn't able to sleep even with a tent though.
Thật ra, lúc vừa mới đến thế giới này, tôi còn chẳng thể ngủ được trong một căn lều ấy chứ.
Redmond argues that without control over its interest rates, Ireland wasn't able to cool the bubble.
Redmond cho rằng, nếu Ireland không kiểm soát được lãi suất, nước này sẽ không có cách nào làm xì hơi bong bóng.
These days, I'm trying to do things that I wasn't able to do before because I was busy.
Những ngày gần đây, tôi cố gắng thử những việc mà trước đây tôi chưa có cơ hội làm được bởi mình quá bận.
Since then, it has observed 82 high-energy neutrinos but wasn't able to trace them.
Kể từ đó, nó đã phát hiện được 82 hạt neutrino cao năng lượng nhưng vẫn chưa thể lần theo dấu vết của chúng.
Results: 675, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese