WASN'T BAD in Vietnamese translation

['wɒznt bæd]
['wɒznt bæd]
không tệ
not bad
are not terrible
is no worse
không phải là xấu
is not bad
is not evil
không xấu
is not bad
are not ugly
am not evil
not a bad thing
failed badly
wasn't a bad-looking
không tồi
not bad
not badly
not good
's not terrible
don't get
không tốt
not well
not great
poorly
not nice
unhealthy
unkind
unflattering
is not good
is bad
is neither good

Examples of using Wasn't bad in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It wasn't bad.
As if the crash of the traffic system wasn't bad enough?
Nếu như sự cố về giao thông chưa đủ tệ Không?
It wasn't bad, it was just… lacking.
Điều đó là khônggì sai, mà chỉ…. thiếu thôi.
Roman wasn't bad.
Romero không phải tồi.
It wasn't bad, it was just… not what we were looking for.
Cậu ta không phải không tốt, chỉ là, không phải điều cô muốn…….
He wasn't bad.
Traffic wasn't bad, but it's still New York City.
Cuộc sống đây không tệ nhưng tôi vẫn nhớ New York.
His hair wasn't bad.
Mái tóc không có xấu đâu.
And his body wasn't bad.
Thân thể hắn không phải là tồi.
Last night wasn't bad.
Check in wasn't bad.
Check in cũng không tệ.
She wasn't bad during the trip.
Bà ấy cũng không tệ lắm lúc đi đường.
Yeah it wasn't bad!
Ừ, không hề tệ chút nào!
The fluke wasn't bad.
Thờn bơn đã không phải là xấu.
The examination wasn't bad.
Ngươi khảo thi rất không tồi.
The commentary wasn't bad.
Bình luận xấu không hề xấu.
I was twelve years old, and my English wasn't bad.
Mình 16 tuổi và tiếng anh của mình rất kém.
Sure it could have been better, but it wasn't bad either.
Kỳ đã có thể khá hơn nữa, nhưng nó cũng chẳng tệ gì.
The player selection wasn't bad.
Lựa chọn cửa Player cũng không tồi.
Still, he adds,"the relationship to the administration wasn't bad.".
Dù sao Hứa gia cùng chính phủ quan hệ rất không tồi.".
Results: 107, Time: 0.5946

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese