WE ARE NOT ALONE in Vietnamese translation

[wiː ɑːr nɒt ə'ləʊn]
[wiː ɑːr nɒt ə'ləʊn]
chúng ta không đơn độc
we are not alone
chúng ta không cô đơn
we are not alone
chúng ta không cô độc
we are not alone
chúng ta không một mình
we are not alone

Examples of using We are not alone in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Next PostNext We are not alone.
Next PostNext Tôi không cô đơn.
We are not alone.
Chúng tôi không cô đơn.
But we are not alone.
Nhưng ta không đơn độc.
Sugar Plum, we are not alone.
Mận Đường, chúng ta không hề đơn độc.
We are not alone.
Không chỉ chúng tôi.
We are not alone out here!
Ta không một mình!
We are not alone.
Chúng ta không ở một mình.
Read more about We Are Not Alone.
Read more about Chúng ta không còn cô độc.
Thankfully we are not alone.
May mắn là chúng tôi không đơn độc.
In any situation we are not alone.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào chúng ta cũng không đơn độc.
Home» Reflections» We are not alone.
Home> Tâm sự> Tôi không cô đơn.
Brother and Sisters, We Are Not Alone.
Anh chị em thân mến, chúng ta không hề đơn độc.
We know that we are not alone.
Chúng tôi biết rằng mình không đơn độc.
Because we know we are not alone.
chúng tôi biết, chúng tôi không đơn độc.
it means we are not alone.
nó nghĩa là chúng ta không hề đơn độc.
We are hardcore fans and we are not alone.
Chúng tôi là những người hâm mộ gấu trúc lớn và chúng tôi không đơn độc.
Look at the sky we are not alone.
Hãy nhìn lên bầu trời mà xem, chúng ta không hề cô đơn.
Verse 5: We are not alone.
SUY NIỆM 5: Thầy không một mình.
When we suffer, we are not alone.
Khi chúng ta đau khổ, chúng tôi không đơn độc.
He has left us… and yet we are not alone.
Anh rời bỏ chúng tôi Nhưng giờ chúng tôi không đơn độc.
Results: 107, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese