WE ARE SENDING in Vietnamese translation

[wiː ɑːr 'sendiŋ]
[wiː ɑːr 'sendiŋ]
chúng tôi đang gửi
we are sending
we're submitting
chúng tôi gửi
we send
we ship
we post
we submit
we dispatch
us to transmit
we deliver
ta gởi
me send
chúng tôi đang phái

Examples of using We are sending in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are sending nice copies by book post and trust they will arrive safely… and that you will be pleased with them.
Chúng tôi gửi chín bản sao bằng hình thức bưu phí tin là chúng sẽ tới tay bà an toàn.
We are sending nice copies of both these by book post… and trust they will arrive safely in due course.
Chúng tôi gửi chín bản sao bằng hình thức bưu phí tin là chúng sẽ tới tay bà an toàn.
We are sending additional resources to support our employees in the Central Valley.”.
Chúng tôi cũng gởi đến những hỗ trợ cần thiết cho nhân viên của chúng tôi tại Central Valley".
But the message we are sending militarily is to our NATO allies.
Nhưng thông điệp quân sự của chúng tôi được đưa ra cho các đồng minh của chúng tôi trong NATO”.
That warship we are sending in is going to be a sitting duck because there is only one way in and out”.
Tàu chiến mà chúng ta đang gửi sẽ trở thành một con vịt ngồi vì chỉ có một con đường vào và ra.".
Therefore we are sending Judas and Silas to confirm by word of mouth what we are writing.
Vậy chúng tôi đã phái Giu- đe và Si- la trực tiếp nói với anh em những điều chúng tôi viết trong thư.
This is true as long as we are sending requests from the same client.
Điều này đúng với điều kiện tôi gửi yêu cầu từ cùng một khách hàng.
We are sending a basic ID code using visible light transmission.
Chúng tôi sẽ gửi mã ID cơ bản bằng cách sử dụng sự truyền ánh sáng khả kiến.
But we are sending our kids there, and they are never coming back.
Nhưng chúng ta gửi gắm con cháu của chúng ta cho nó, và chúng không thể quay trở lại.
As a matter of thanks, we are sending you a small token along with the letter.
Để cảm ơn em, ta gửi một kỷ vật nho nhỏ kèm theo lá thư.
In this spirit, we are sending you a check in the amount of $5,000 to cover any of your immediate financial needs.”.
Theo tinh thần này, chúng tôi sẽ gửi cho bạn một tấm séc trị giá 5.000 USD để bù đắp cho bất kỳ nhu cầu tài chính hiện tại nào của bạn".
At the end of the day what is the message we are sending to our girls?
Nhưng đến cuối ngày, thông điệp gì mà chúng ta gửi đến những người phụ nữ ngoài kia?
Therefore we are sending Judas and Silus to confirm by word of mouth what we are writing.
Vì thế, chúng tôi sai Giu- đa và Si- la đích thân xác nhận bằng lời nói những điều chúng tôi viết trong thư.
We are going to examine it, we are sending a team to investigate its origin," Palza said.
Chúng tôi sẽ kiểm tra nó và đang phái một nhóm đi điều tra nguồn gốc của vật thể này”, ông Palza nói.
As a country, we are sending millions of women back to work every year, incredibly and kind of horrifically
Là một quốc gia, chúng ta đang gửi hàng triệu phụ nữ quay lại làm việc mỗi năm,
These are the schools we are sending them to: The Hannibal Lecter Central School,
Đây là những trường ta gửi chúng đến trường trung tâm Hannibal Lecter,
We are sending Marines to Australia for joint training- the first six-month rotational deployment arrived in Darwin last week.
Chúng ta đang gửi thủy quân lục chiến đến Ốt- xtrây- li- a để liên kết huấn luyện- khóa huấn luyện kéo dài sáu tháng đầu tiên đã được khai giảng tại Darwin vào tuần trước.
We are sending all troops to meet this army assembling near the swamp.
Chúng tôi đã gửi tất cả quân đội đến đó để tập hợp với đội quân ở gần đầm lầy.
We are sending a message to Brussels,
Chúng tôi đang gửi đến một thông điệp cho Brussels,
We are sending troops and other things to the Middle East to help Saudi Arabia.
Chúng tôi sẽ gửi quân đội và những thứ khác đến Trung Đông để giúp Saudi Arabia.
Results: 119, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese