WE CAN'T LEAVE in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt liːv]
[wiː kɑːnt liːv]
chúng ta không thể để
we can't let
we can't leave
ta không thể đi
i can't go
we can't leave
ta không thể bỏ
we can't leave
i cannot ignore
ta không thể rời khỏi
we can't leave
bọn tôi không thể bỏ lại
chúng ta ko thể để
we can't let
chúng ta chưa thể đi

Examples of using We can't leave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't leave now with the Fire Nation about to burn down a forest!
Ta không thể đi nếu Hỏa Quốc định đốt rừng!
We can't leave yet.
Chúng ta chưa thể đi.
What? We can't leave it like that?
Chúng ta không thể để nó như thế này. Cái gì?
But we can't leave without them.
Nhưng ta không thể bỏ họ ở lại.
They're trying to make sure we can't leave.
Chúng ta không thể đi.
We can't leave Bella home today.
Chúng ta không thể để Bella ở nhà hôm nay.
We can't leave for three days.
Ta không thể đi trong ba ngày.
But we can't leave him.
Nhưng ta không thể bỏ nó.
We can't leave it like that. What?
Chúng ta không thể để nó như thế này. Cái gì?
About to burn down a forest. We can't leave now with the Fire Nation!
Ta không thể đi nếu Hỏa Quốc định đốt rừng!
We can't leave Carl the caterpillar behind.
Ta không thể bỏ carl sâu bướm ở lại được.
We can't leave him here alone!
Chúng ta không thể để anh ta ở đây một mình!
We can't leave here tomorrow and not know where we're going.
Mai ta không thể đikhông biết ta sẽ đi đâu.
We can't leave him there!
Ta không thể bỏ nó ở đó!
We can't leave it all to Scott.
Chúng ta không thể để Scott gánh vác hết được.
We can't leave him.
Ta không thể bỏ anh ấy.
We can't leave her here.
Chúng ta không thể để cô bé ở đây.
Harry's trapped! We can't leave him here!
Chúng ta không thể để ông ấy ở đây. Harry kẹt rồi!
We can't leave them alive.
Chúng ta không thể để chúng sống sót.
Results: 164, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese