WE CANNOT PREDICT in Vietnamese translation

[wiː 'kænət pri'dikt]
[wiː 'kænət pri'dikt]
chúng ta không thể dự đoán
we cannot predict
we cannot anticipate
chúng ta không thể tiên đoán
we can't predict
we cannot foresee

Examples of using We cannot predict in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We cannot predict or estimate additional customs fees,
Chúng tôi không thể dự đoán trước hoặc ước tính các khoản phí,
A: We cannot predict emergencies, of course, but we do not foresee situations where the standard hours for the clinic will change.
Tất nhiên chúng tôi không thể dự đoán các trường hợp khẩn cấp, nhưng chúng tôi không thấy trước các tình huống trong đó giờ tiêu chuẩn cho phòng khám sẽ thay đổi.
The reality is that no matter how smart we may be, we cannot predict the future.
Một thực tế hiển nhiên đó là cho dù chúng ta có thông minh đến mấy, thì cũng chẳng thể đoán trước được tương lai.
There are numerous factors that may hamper or damage our business which we cannot predict beforehand.
Có nhiều yếu tố có thể cản trở hoặc làm gây thiệt hại đối với các doanh nghiệp mà chúng tôi không thể dự đoán trước được.
At that point, things change in ways we cannot predict or comprehend.
Điều này làm thay đổi những gì giữa chúng tôi theo cách chúng tôi không thể dự đoán hoặc hiểu được.
We could restrict everyone's speech and action, because we cannot predict which might be a threat in the future.
Chúng tôithể hạn chế lời nói và hành động của mọi người, bởi vì chúng tôi không thể dự đoán đó có thể là mối đe dọa trong tương lai.
We cannot predict when Chinese communism will collapse, but it is hard not to conclude that we are witnessing its final phase.”.
Chúng ta không thể dự đoán được khi nào chủ nghĩa cộng sản Trung Quốc sẽ sụp đổ, nhưng không khó để kết luận rằng chúng ta đang chứng kiến giai đoạn cuối cùng của nó.”.
If we cannot predict these, how can one help ensure that they do not get stuck in any of these types of trades if they are a reversal trader?
Nếu chúng ta không thể dự đoán những điều này, làm thế nào người tathể giúp đảm bảo rằng họ không bị mắc kẹt trong bất kỳ loại giao dịch nào nếu họ là một nhà giao dịch đảo chiều?
your aged out child, it might be wise to do that now instead of waiting, since we cannot predict when decisions will be made by the Supreme Court.
làm ngay bây giờ thay vì chờ đợi, vì chúng ta không thể tiên đoán khi nào Tối Cao Pháp Viện sẽ quyết định về việc này.
the structure of which we cannot predict, except to assume it will be very different from what we have known.
cấu trúc mà chúng ta không thể dự đoán được, ngoại trừ việc cho rằng nó sẽ rất khác so với những gì chúng ta đã biết.
While we cannot predict what's next, we surely can look at trends
Trong khi chúng ta không thể dự đoán được tiếp gì sẽ diễn ra,
Because of quantum mechanics, we cannot predict what each single unstable particle will decay into, but we can figure out the probabilities for each possible outcome.”.
Theo cơ học lượng tử, chúng ta không thể dự đoán mỗi hạt không bền sẽ phân hủy thành cái gì, song chúng tathể tính được xác suất cho mỗi kết cục khả dĩ.”.
Since we cannot predict the movement of the smoke,
chúng ta không thể dự đoán chuyển động của khói,
society for that matter, supposed to know how to prepare them to succeed in a world that we cannot predict?
biết làm thế nào để chuẩn bị cho họ thành công trong một thế giới mà chúng ta không thể dự đoán?
However, he also shared that its orbit"will change in a way that is not fully predictable just now, so we cannot predict the behavior on a longer timescale.".
Nhưng quỹ đạo của nó sẽ thay đổi mà không thể hoàn toàn đoán trước được, vì vậy chúng ta không thể dự đoán được sự chuyển động trong khoảng thời gian xa hơn”.
But then the orbit will change in a way that is not fully predictable just now, so we cannot predict the behavior on a longer timescale.”.
Nhưng quỹ đạo của nó sẽ thay đổi mà không thể hoàn toàn đoán trước được, vì vậy chúng ta không thể dự đoán được sự chuyển động trong khoảng thời gian xa hơn”.
In other words, the very idea that our climate is‘man-made' means we cannot predict it, because everything in the human sphere is utterly unpredictable.
Nói cách khác, chính cái ý tưởng rằng khí hậu của chúng ta là' do con người tạo ra' dẫn đến việc là chúng ta không thể dự đoán được nó, bởi vì mọi thứ liên quan đến con người hoàn toàn không thể đoán trước được.
Since we cannot predict how MicroSD cards will perform in the Switch-
ta không thể dự đoán thẻ MicroSD sẽ hoạt động
We cannot predict when Chinese communism will collapse, but it is hard not to conclude that we are witnessing its final phase.
Chúng ta không thể đoán trước khi nào thì chủ nghĩa cộng sản ở Trung Quốc sẽ sụp đổ nhưng cũng không khó để kết luận rằng chúng ta đang làm chứng cho giai đoạn cuối cùng của nó.
We cannot predict when the worst circumstances will appear, but you should pay attention to what is happening
Chúng ta không dự đoán được tình huống xấu nhất khi nào sẽ xuất hiện,
Results: 58, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese