WE HAVE TO FIND A WAY in Vietnamese translation

[wiː hæv tə faind ə wei]
[wiː hæv tə faind ə wei]
chúng ta phải tìm cách
we have to find a way
we must seek
we must find ways
we gotta find a way
we got to figure out a way
we got to find a way
we must look for ways
we must learn
we need to find ways
we gotta figure out a way
ta phải tìm đường
chúng tôi phải tìm ra lối

Examples of using We have to find a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to find a way out.
Ta phải tìm được lối ra.
We have to find a way to prove it to them.
Ta phải tìm cách chứng minh cho họ thấy.
We have to find a way.
Chúng ta phải tìm ra cách.
But at the end of the day, we have to find a way to get this done.
Nhưng sau cùng, chúng tôi phải tìm cách kết thúc việc này.
We have to find a way out.
Phải tìm đường ra thôi.
We have to find a way.
Ta phải tìm cách thôi.
We have to find a way to save the world.
Chúng tôi phải tìm cách để cứu thế giới.
We have to find a way to resolve things.
Ta phải tìm cách giải quyết.
We have to find a way to deal with this.
Ta phải tìm cách xử lý việc này.
We have to find a way to get up there.
Ta phải tìm cách bay lên.
Now, we have to find a way to prove that he's innocent.
Giờ ta cần tìm ra cách để chứng minh cậu ấy vô tội.
We have to find a way out of this room!
Phải tìm lối ra khỏi đây!
We have to find a way to stop the Catastrophe.
Ta phải tìm ra cách ngăn Tai Biến.
He said we have to find a way to take you back.
Bố bảo tôi phải tìm đường trở về cho em.
We have to find a way out.
Chúng ta phải tìm đường thoát.
So we have to find a way to educate better.
Thế nên chúng tôi phải tìm cách giảng dạy tốt hơn.
So we have to find a way SEO for search engines Understand the meaning and usefulness of the site to users.
Vì vậy, chúng ta phải tìm cách SEO trên các công cụ tìm kiếm để người dùng hiểu được ý nghĩa và sự hữu ích của trang web.
We have to find a way through reach the clearing at the galaxy's edge.
Chúng ta phải tìm cách vượt qua… để tới nơi rõ ràng tận cùng của thiên hà.
If we can't get out the way we came, we have to find a way through this.
Nếu không thể ra bằng đường vào, ta phải tìm đường đi qua chỗ này.
be far from home, they were lost and now we have to find a way back.
họ đã bị mất và bây giờ chúng ta phải tìm cách quay trở về.
Results: 95, Time: 0.1071

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese