WE NEED SOMETHING in Vietnamese translation

[wiː niːd 'sʌmθiŋ]
[wiː niːd 'sʌmθiŋ]
ta cần gì đó
chúng tôi cần một cái gì đó
we need something
chúng tôi cần một thứ
we needed something

Examples of using We need something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need something to wrap the body in.
Tôi cần cái gì đó để bọc thi thể lại.
We need something of substance.
Chúng ta cần cái gì đó thực chất.
We need something that will capture the imagination.
Chúng ta cần cái gì đó… thu hút trí tưởng tượng.
Mara said we need something from the old Barn.
Mara nói chúng tôi cần một thứ gì đó trong Nhà Kho cũ.
Uh, yeah, we need something that can handle large amounts of energy.
Bọn tớ cần thứ có thể xử lý một lượng lớn năng lượng.
No, we need something bold.
Không, cần gì đó táo bạo hơn.
We need something that everyone can get behind. He's right.
Anh ấy nói đúng. Ta cần cái mà mọi người đều ủng hộ.
We need something for the 21st century.
Chúng ta cần vài thứ cho thế kỷ 21.
Happy, we need something that can launch a streamlined projectile.
Happy, chúng ta cần gì đó mà có thể phóng 1 vật thể được xếp hợp lý.
Exactly. Now we need something to mix the solution!
Giờ ta cần thứ gì đó để trộn dung dịch. Chính xác!
We need something out-- 200 words or so.
Chúng ta cần cái gì… vào khoảng 200 từ.
We need something that will make him back down.
Chúng ta cần một cái gì đó có thể khiến cậu ta lùi bước.
Hi.- We need something very caffeinated today.
Chào.- Hôm nay bọn tôi cần gì đó nhiều caffein.
We need something that will make him back down.
Chúng tôi cần một cái gì đó sẽ khiến anh ta lùi bước.
We need something! Rachel!
Chúng ta cần gì đó!- Rachel!
We need something else?
Chúng ta cần cái gì khác?
We need something that is universal.
Chúng tôi cần thứ gì đó phổ thông.
We need something that everyone in this town can get behind.
Ta cần cái mà mọi người đều ủng hộ.
No, we need something bigger. I just….
Chỉ là… Không, ta cần thứ lớn hơn! Rồi.
We need something.
Ta cần cái gì đó.
Results: 148, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese