CHÚNG TA CHỈ CẦN in English translation

we just need
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ muốn
chúng tôi chỉ phải
we only need
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ phải
we just have to
chúng ta chỉ cần
chúng ta chỉ phải
chúng tôi cần phải
chúng tôi chỉ có
we simply need
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ đơn giản là cần
we only have to
chúng ta chỉ phải
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ có
we just gotta
chúng ta chỉ cần
we should just
chúng ta chỉ nên
chúng ta cứ nên
chúng ta nên làm
we just want
chúng tôi chỉ muốn
chúng tôi chỉ cần
chỉ mong
chúng tôi cũng muốn
we simply have to
chúng ta đơn giản phải
chúng ta chỉ cần
we just needed
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ muốn
chúng tôi chỉ phải
we only needed
chúng ta chỉ cần
chúng tôi chỉ phải

Examples of using Chúng ta chỉ cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta chỉ cần kiếm được nhiều nữ gia sư đẹp.
We just needed to build up our… our stable of tutoresses.
Chúng ta chỉ cần tìm ra cách trở thành những ninja thực thụ.
We just gotta figure out how to be real ninjas.
Chúng ta chỉ cần một người phụ nữ.
We just needed one woman.
Chúng ta chỉ cần đào bới sâu hơn thôi.
We just gotta dig a little deeper.
Chúng ta chỉ cần thêm thời gian!
We just needed more time!
Giờ chúng ta chỉ cần tìm hắn và giết hắn.
Now we just gotta find it and kill it.
Vậy để giải quyết vấn đề năng lượng, chúng ta chỉ cần mở rộng chúng..
So to solve the energy problem, we just needed to enlarge it.
Chúng ta chỉ cần lấy chìa khóa
We just gotta get the keys,
Chúng ta chỉ cần tìm cửa ra.
We just gotta find a door.
Chúng ta chỉ cần cầm cự cho đến lúc đó thôi.".
I just have to hold on until then.”.
Chúng ta chỉ cần cấm họ.
Let's just ban them.
Cơ thể chúng ta chỉ cần một lượng nhỏ selenium.
The body only needs a small supply of selenium.
Chúng ta chỉ cần nghỉ ngơi từ thế giới.
I just needed a break from the world.
Cơ thể chúng ta chỉ cần một lượng nhỏ selenium.
Horses only needs a small amount of selenium.
Một số người trong chúng ta chỉ cần đi thêm một vị thần nữa.
Some of us just choose to go one god further.
Có thể chúng ta chỉ cần chấp nhận.
Maybe it's just what we needed.
Chúng ta chỉ cần tìm ra nó thôi.
I just have to find it.
Công nghệ ở đó- chúng ta chỉ cần áp dụng nó!
The technology is there, they just need to use it!
Một số người trong chúng ta chỉ cần đi thêm một vị thần nữa.
Some of us just go one god further.
Chúng ta chỉ cần chìa.
You just need the key.
Results: 1535, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English