WE SAVE in Vietnamese translation

[wiː seiv]
[wiː seiv]
chúng ta cứu
we save
we rescue
we help
we found
chúng tôi lưu
we save
we store
we keep
we hold
we host
chúng ta save

Examples of using We save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We save the weekends for each other.
Chúng tôi dành những ngày cuối tuần cho nhau.
What we save, you save..
Những gì có thể cứu được, chúng ta cứu..
For if we save Tuvalu, we will save the world.
Nếu cứu Tuvalu, chúng ta sẽ cứu cả thế giới'.
How can we save water in the bathroom?
Làm thế nào để tiết kiệm nước trong phòng tắm?
We make sure we save it inside the QEMU folder, with a.
Phải chắc chắn rằng ta lưu nó bên trong thư mục QEMU, với đuôi.
And this is how we save the world.
Và đó là cách chúng ta cứu vãn thế giới.
We go faster and we save fuel.
Nhanh hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
First, we save the hostages.
Đầu tiên là cứu con tin.
We save them all.
Ta sẽ cứu hết bọn họ.
But we save a lot of time.
Nhưng tiết kiệm được rất nhiều thời gian.
How can we save En-hsi?
Làm sao để cứu Ân Hy?
Now.- Now. This is how we save Sam.
Đây là cách ta cứu Sam.- Bây giờ.
How we save Shadyside.
Cách cứu Shadyside.
It's for when we save the world.
Dành cho lúc chúng tôi cứu thế giới.
How can we save him?
Làm Sao cứu ông ấy đây?
And we save Nairobi.
ta cứu Nairobi.
We save up money, don't ask me how.
Chúng ta sẽ tiết kiệm tiền, đừng hỏi em bằng cách nào.
After we save my mom, I will come back
Sau khi cứu được mẹ ra, ta sẽ quay
If we save Christine, we destroy the world.
Nếu ta cứu Christine thì ta sẽ phá huỷ thế giới.
We save as many as we can.
Cứu càng nhiều người càng tốt.
Results: 276, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese