WE WILL FIND A WAY in Vietnamese translation

[wiː wil faind ə wei]
[wiː wil faind ə wei]
chúng ta sẽ tìm cách
we will seek
we will find a way
we will try
we shall seek
chúng ta sẽ tìm được lối
bọn tao sẽ tìm được cách
chúng ta sẽ tìm được đường
chúng ta sẽ tìm ra con đường

Examples of using We will find a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will find a way.
Mình sẽ tìm được cách.
But if it does, we will find a way to fight it, Harry.
Nhưng nếu đúng thế, chúng ta sẽ tìm ra cách để chống lại nó, Harry.
We will find a way my darling.
Anh sẽ tìm cách, em thân yêu.
I promise, we will find a way.
Anh hứa mình sẽ tìm ra cách.
Never mind, we will find a way.
Nhưng chẳng sao, tôi sẽ tìm ra cách.
We will find a way, sweetheart.”.
Em sẽ tìm ra cách, chị yêu quý ạ.
We will find a way…'.
Tôi sẽ tìm được cách,….”.
Barry, we will find a way to restore your speed.
Barry, chúng tôi sẽ tìm cách để khôi phục tốc độ của cậu.
We will find a way to support you.
Chúng tôi sẽ tìm cách để hỗ trợ các bạn.
But we will find a way to be together.”.
Nhưng chúng tôi sẽ tìm ra cách để sống bên nhau”.
We will find a way to prove it.
Anh sẽ kiếm cách chứng minh được.
Maybe we will find a way.
Chắc sẽ tìm ra cách.
If we love each other we will find a way back to each other!
Nếu đã yêu thương nhau thì sẽ tìm cách để quay trở về!
And perhaps we will find a way to cross the ocean.".
Rồi em sẽ tìm cách xây cầu vượt biển”.
We will find a way my darling.
Em sẽ tìm ra cách, chị yêu quý ạ.
We will find a way to put it together.”.
Sau đó, chúng tôi sẽ tìm cách hòa hợp họ lại.”.
We will find a way.
Ta sẽ tìm ra cách.
We will find a way.
Ta sẽ tìm cách.
But then we will find a way to kill him.
Sau đó sẽ tìm cách giết nó.
And we will find a way to make you look sincere.
Ta sẽ tìm cách làm anh chân thành.
Results: 174, Time: 0.0573

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese