WE WILL NEVER in Vietnamese translation

[wiː wil 'nevər]
[wiː wil 'nevər]
chúng ta sẽ không bao giờ
we will never
we would never
we shall never
we should never
we're never going
we're never gonna
chúng ta sẽ chẳng bao giờ
we will never
we would never
we shall never
we should never
we're never gonna
we're never going

Examples of using We will never in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will never allow any day to end with a failure.
Ta sẽ không cho phép mình kết thúc một ngày với sự thất bại.
But it's too far… we will never get there.
Nhưng nó xa quá… mình sẽ không tới đó được đâu.
We will never pressure you to either.
Chúng tôi cũng không bao giờ gây áp lực cho cháu cả.
I can't reassure them that we will never get hurt, either.
Anh cũng không thể bảo đảm rằng mình sẽ không bao giờ bị thương nữa.
But if we surrender, we will never see each other again.'.
Nhưng chúng tôi đầu hàng, chúng tôi sẽ chẳng bao giờ được gặp nhau”.
We will never let you leave.
Bọn ta sẽ không để con đi đâu.
But, most importantly, we will never forget about those who perished.
Nhưng trên hết, tôi sẽ không bao giờ quên được những người đã mang lại.
We will never see a dime from the government.
Mình sẽ không bao giờ thấy được một đồng của lão Frank đâu.
But we will never hear the voice of that child again.
Tôi sẽ không bao giờ nghe thấy giọng nói của thằng bé nữa.
We will never know in our lifetime.
Suốt đời tôi sẽ không biết tới.
We will never find satisfaction in this world.
Sẽ chẳng bao giờ ta được thỏa mãn ở thế gian này.
And we will never afford the pony on 10p a week.
chúng tôi sẽ chẳng bao giờ mua nổi con ngựa đó với 10 xu một tuần.
We will never be together again.
Mình sẽ không bao giờ được ở bên nhau nữa.
We will never win this war this way.
Bạn sẽ không bao giờ muốn giành chiến thắng theo cách này.
If we get bogged down in logistics, we will never do it.
Nếu cứ theo logic, ta sẽ chẳng bao giờ làm.
We will never get rid of that garbage!
Mình sẽ không bỏ được thứ rác rưởi đó!
We will never go anywhere.
Ta sẽ chẳng đi đâu cả.
If we slow down now, we will never catch it.
Nếu chậm lại, chúng tôi sẽ không đuổi kịp được.
We will never get out of here, now.
Chúng ta sẽ không bao giờ ra khỏi đây.
And we will never see each other again.
Tôi sẽ không gặp lại cô ấy và không thể phá.
Results: 2339, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese