Examples of using
When he lost
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
But when he didn't win, when he lost, he would laugh
Nhưng khi ông không thắng, khi ông thua, ông cười
Everyone felt for Mr Atkins when he lost his job at the factory.
Mọi người cảm thấy tiếc cho ông Atkins khi ông ấy mất việc ở nhà máy.
wouldn't bat an eyelid when he lost.
sẽ không chớp mắt khi thua cược.
during cold desert nights, and comforted him when he lost seven friends in three weeks.
an ủi anhkhi anh mất đi 7 đồng đội trong ba tuần.
Late in 1966, he was testing another Ford race car at Riverside International Raceway in California when he lost control and crashed.
Cuối năm 1966, trong lúc thử nghiệm một chiếc xe đua khác của Ford tại đường đua quốc tế Riverside ở California thì ông bị mất kiểm soát và gặp sự cố.
Later the same year Miles was testing another Ford race car at Riverside International Raceway in California when he lost control and crashed.
Cuối năm 1966, trong lúc thử nghiệm một chiếc xe đua khác của Ford tại đường đua quốc tế Riverside ở California thì ông bị mất kiểm soát và gặp sự cố.
Kothe, driving while intoxicated, was nearing the highest point of Mount Lee when he lost control of his vehicle and drove off the bluff behind the H.
Kothe trong khi lái xe trong trạng thái say xỉn ở đỉnh Ngọn Lee thì mất lái và rơi xuống sườn đồi phía sau chữ H.
Here we see how unhinged Dylan became when he lost the woman he loved.
Chúng ta từng chứng kiến Ronan trở nên điên dại thế nào khi mất đi người mà hắn yêu thương.
cried when he lost two Michelin Stars in 2013.
đã khóc khi mất hai ngôi sao Michelin vào năm 2013.
He was named as the world champion chess player from 1886 to 1894, when he lost to opponent Emanuel Lasker.
Ông giữ vị trí vô địch cờ vua thế giới từ năm 1886 khi ở tuổi 50 và kéo dài cho đến năm 1894 sau khi thua Emanuel Lasker.
Kothe, driving while inebriated, was nearing the top of Mount Lee when he lost control of his vehicle and drove off the cliff behind the H.
Kothe trong khi lái xe trong trạng thái say xỉn ở đỉnh Ngọn Lee thì mất lái và rơi xuống sườn đồi phía sau chữ H.
The same trading rules which made him millions, caused him to lose everything when he lost control of himself.
Những quy tắc đầu tư có thể giúp ông ta kiếm hang triệu đô nhưng nó cũng khiến ông ta mất tất cả khi ông mất quyền kiểm soát bản thân.
Hunter Shamatt thought he'd never see the wallet again when he lost it on a flight.
Hunter Shamatt đã tưởng không bao giờ nhìn thấy lại chiếc ví của mình sau khi đánh mất nó.
would cry when he lost a race.
sẽ khóc khi anh thua trong một cuộc đua.
the Federal States of America's armed forces, but his military career was cut short when he lost his left arm to a grenade.
sự nghiệp quân sự của anh bị cắt ngắn khi ông bị mất cánh tay trái của mình để một quả lựu đạn.
would cry when he lost a race.
sẽ khóc khi anh thua trong một cuộc đua.
He told WSTM that he previously had a job and and his own apartment in Syracuse, but when he lost his job he had to move in with his parents.
Rotondo nói với báo giới rằng trước đây anh ta có việc làm và có căn hộ riêng của mình ở Syracuse, nhưng từ khi mất việc anh ta về tá túc ở nhà cha mẹ.
and 1973 when he lost in five sets to John Newcombe.[4][2].
và năm 1973 khi anh thua trong năm set trước John Newcombe.[ 1][ 2].
Nathan Spencer was initially a member of the armed forces, but his military career was cut short when he lost his left arm to an explosion.
Nathan Spencer ban đầu là một thành viên của Hoa Liên bang của lực lượng vũ trang của Mỹ, nhưng sự nghiệp quân sự của anh bị cắt ngắn khi ông bị mất cánh tay trái của mình để một quả lựu đạn.
He told WSTM that he previously had a job and his own apartment in Syracuse, but when he lost his job he had to move in with his parents.
Rotondo nói với báo giới rằng trước đây anh ta có việc làm và có căn hộ riêng của mình ở Syracuse, nhưng từ khi mất việc anh ta về tá túc ở nhà cha mẹ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文