WHEN YOU STOP in Vietnamese translation

[wen juː stɒp]
[wen juː stɒp]
khi bạn ngừng
when you stop
once you stop
when you quit
when you cease
once you quit
khi bạn dừng
when you stop
when you cease
khi bạn ngưng
when you stop
khi dừng lại
when stopped
when we pause
khi cậu ngừng
when you stop
khi ông ngừng
khi bạn chấm dứt
when you stop
khi cô ngừng
when she stops
khi bạn thôi
when you stop
when you cease
khi em ngừng
nếu dừng

Examples of using When you stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Com when you stop using the Services.
Com khi nào bạn ngừng sử dụng Các dịch vụ.
When you stop using the Services;
Nếu bạn ngưng sử dụng dịch vụ.
When you stop desiring you stop suffering.
Khi dừng ham muốn, mình dừng đau khổ.
When you stop smoking your senses of smell
Khi ngừng hút thuốc,
And that's when you stop growing.
Bởi đó chính là lúc bạn đã ngừng phát triển.
When you stop trusting.
Mỗi khi anh thôi tin tưởng.
Specially, when you stop using it, you won't gain weight again.
Đặc biệt khi ngưng sử dụng bạn sẽ không lo tăng cân trở lại.
Happiness is when you stop looking for it.
Hạnh phúc chỉ đến khi chúng ta ngừng tìm kiếm nó.
When you stop growing, you die.
Nếu bạn dừng phát triển, bạn sẽ chết.
When you stop, turn off the car.
Khi dừng, đỗ xe lại.
Because that's when you stop improving yourself.
Bởi đó chính là lúc bạn đã ngừng phát triển.
When you stop learning, life becomes ugly and sorrowful.
Nếu bạn ngưng sự học hỏi, cuộc đời sẽ trở nên đáng ghét và phiền muộn.
They don't notice when you stop talking.
Họ không bắt tay khi họ ngừng nói chuyện.
When you stop chasing the wrong things.
Khi thôi theo đuổi những việc làm sai.
When you stop taking HRT,
Nếu bạn ngừng sử dụng,
They don't respond when you stop speaking.
Họ không bắt tay khi họ ngừng nói chuyện.
When you stop eating abrubtly.
Nếu bạn ngừng ăn thịt được mỏng.
It starts when you stop, when you rest.
Nó bắt đầu khi cậu dừng lại, nghỉ ngơi.
When you stop.
Khi cô dừng.
It starts when you stop.
Nó bắt đầu khi cậu dừng lại.
Results: 603, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese