WHICH IS WHY in Vietnamese translation

[witʃ iz wai]
[witʃ iz wai]
đó là lý do tại sao
thats why
that's why
so that's why
đó là lí do
that's why
that's the reason
thats why

Examples of using Which is why in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which is why tonight I will tell you a new one.
Vì thế mà đêm nay mẹ sẽ kể con nghe một câu chuyện mới.
Which is why I have no clue what to say now?
Vậy nên giờ em không biết nói sao?
Which is why… when thisphotograph came across my desk threemonths ago.
Đó là lý đo… khi bức ảnh này ở trên bàn tôi ba tháng trước.
Which is why you have to be smart about it. Exactly.
Đó là lí do vì sao cô cần phải khéo léo với nó. Chính xác.
Which is why, 20 years later,
Vì vậy, 20 năm sau,
Which is why we don't have to race anymore.
Vậy nên ta không cần đua nữa.
Which is why.
Đó là lý đo.
Which is why I know you will want me to try
Đó là vì sao tôi biết ông muốn tôi cố gắng
Which is why I have chosen you to sucseed me.- Me?
Thế nên ta mới chọn con kế vị ta?
Which is why… I have chosen you.
Thế nên ta mới chọn con.
Which is why it's time for me to leave.
Đó là lý do tại sao đã đến lúc tôi phải ra đi.
Which is why… tonight\nI will tell you a new one.
Vì thế mà đêm nay mẹ sẽ kể con nghe một câu chuyện mới.
Which is why he has the highest-earning fund in the whole firm.
Vì thế mà anh ấy có quỹ thu nhập cao nhất toàn công ty.
Which is why tonight I will tell you a new one.
Thế nên tối nay mẹ sẽ kể chuyện mới.
Which is why I can see him
vì lý do đó, anh ta không hẳn
Which is why this book becomes important.
Đây là lý do mà quyển sách này trở nên rất quan trọng.
Which is why I no longer need to be one.
Thế nên đó là lý do tôi không cần phải trở thành anh hùng.
Which is why it's good to be back here where there's a shity lawyer like you to make me look good.
Đó là lí do việc quay lại đây thật tốt, nơi có một luật sư thúi cứt như cô để khiến tôi trông ngon lành.
The project is all about contrast, and which is why I have to sleep over. which is why we have to do it at night.
đó là lí do tại sao con phải ngủ lại. Đó là lí do bọn con phải thực hiện vào buổi tối.
Well versed in the traps and how to disarm them. Which is why I present to you two of our finest warriors.
Đó là tại sao ta xin giới thiệu hai chiến binh cao quý.
Results: 6265, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese