WHILE WAITING in Vietnamese translation

[wail 'weitiŋ]
[wail 'weitiŋ]
trong khi chờ đợi
in the meantime
while waiting for
while awaiting
pending
while expecting
trong lúc chờ đợi
in the meantime
while waiting
while they await
trong lúc chờ
while waiting for
while awaiting
trong khi đang chờ
while waiting
while awaiting
khi ngồi
when sitting
when seated
while seated
while you are sitting
have while sitting
trong khi đang đợi
while waiting
trong khi chờ vào
trong thời gian chờ đợi
in the meantime
during the waiting period
in the waiting time
in time-out
while awaiting
trong khi waiting

Examples of using While waiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While waiting a conversation began that.
Khi chúng tôi đợi cuộc trò chuyện bắt đầu.
Turn the engine off while waiting.
Tắt động cơ khi phải chờ đợi.
Don't disturb while waiting.
Đừng buồn trong chờ đợi.
Three things you can do while waiting to see your Doctor.
Những gì bạn có thể làm trong khi chờ đợi đến gặp bác sĩ.
Snacks while waiting.
Đậu khi chờ đợi.
He attempted CPR while waiting on medical personnel to arrive.
Người chồng làm CPR trong khi đợi nhân viên y tế đến.
While waiting in line to see Santa, this baby fell asleep.
Chờ đợi để được gặp ông già Noel cậu bé này đã say ngủ.
Jerking Off While Waiting For Step Mom To Barge In.
Giật off trong khi đợi vì bước đi mẹ đến barge trong..
I was so worried while waiting outside.
Lúc đợi bên ngoài anh lo lắm đấy.
While waiting on the platform, I noticed my handbag was missing.
Trong lúc đợi ở sân ga, em chợt nhận ra túi xách mình bị mất.
Vladimir Putin Slays on the Piano While Waiting to Meet the Chinese President.
Putin ngẫu hứng chơi piano trong lúc đợi Chủ tịch Trung Quốc.
While waiting(H).
Thời gian chờ( h).
Read books while waiting.
Đọc Sách Trong khi Đợi.
While waiting for a verdict.
Chờ đợi 1 bản án….
Things to make the time go more quickly while waiting.
Âm nhạc làm thời gian trôi nhanh hơn khi chờ đợi.
She looked around the spacious room while waiting.
Cô nhìn quanh căn phòng trong lúc đợi.
Cortez died while waiting.
Rằng xuân đã chết trong chờ đợi.
We didn't have anything to drink while waiting.
Không có nước uống khi chờ đợi.
Carry a Bible with you to read while waiting in line.
Mang theo một cuốn Kinh thánh bên mình để đọc những khi phải chờ đợi.
such as while waiting in line.
chẳng hạn như khi chờ xếp hàng.
Results: 444, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese