WILL HAVE TO WAIT UNTIL in Vietnamese translation

[wil hæv tə weit ʌn'til]
[wil hæv tə weit ʌn'til]
sẽ phải đợi đến
will have to wait until
would have to wait until
will need to wait until
must wait until
are going to have to wait until
sẽ phải chờ đến
will have to wait until
would have to wait until
be waiting for
will need to wait until
must wait
are looking
sẽ phải đợi cho đến khi
will have to wait until
would have to wait until
wait until
phải chờ đến khi
have to wait until
must wait until

Examples of using Will have to wait until in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will have to wait until it comes out.
Tôi nghĩ tôi sẽ phải chờ đợi đến khi nó thoát ra.
We will have to wait until the release in October to find out.
Chúng ta phải chờ đến ngày mở bán vào tháng 10 mới biết được.
The GW ride will have to wait until then.
Clan sẽ phải đợi cho tới khi đó.
Will have to wait until the weekend to see the results.
Bạn sẽ phải chờ đến cuối tuần mới nhìn thấy kết quả.
Instead we will have to wait until 2019 to get there.
Ta phải đợi đến năm 2019 tới đây.
Waltraute's swimsuit will have to wait until some other time.
Bộ áo tắm của Waltraute sẽ phải chờ khi khác vậy.
We will have to wait until tonight to find out.
Chúng ta sẽ phải đợi tới tối nay mới biết được.
That, my dear, will have to wait until your business is ready for it.
Kết quả là họ phải đợi đến khi doanh nghiệp sẵn sàng.
Well it will have to wait until my scars disappear!
sẽ phải chờ cho đến khi tôi lành mấy vết sẹo!
Now we will have to wait until Monday! Tomorrow's Sunday!
Giờ ta phải đợi đến thứ hai đấy! Mai là Chủ Nhật!
You will have to wait until he comes back.
phải chờ tới khi ông ấy trở về.
You will have to wait until the first wave goes over.
Cậu phải đợi cho đến khi đợt tấn công đầu tiên đi qua.
You will have to wait until he comes back.
phải chờ tới khi ổng trở về.
You will have to wait until next season!
Anh phải chờ đến mùa sau!
We will have to wait until after the third Batman movie to find out.
Có lẽ chúng ta phải đợi đến bộ phim riêng của Batman mới biết được.
Lots more to come, but that will have to wait until tomorrow.
Còn nhiều thứ khác nữa nhưng chúng phải đợi đến mai.
But this explanation will have to wait until the morning.
Tuy nhiên câu trả lời cho chuyện này chắc phải đợi đến sáng mai.
Oh yes, Mr. Grey, but you will have to wait until then.”.
Vâng, thưa ngài Grey, nhưng anh còn phải chờ đến lúc đó nhé.”.
Consumers in Japan will have to wait until September.
Khách hàng ở Nhật Bản phải chờ đến tháng 9.
North American customers will have to wait until September.
Khách hàng ở Nhật Bản phải chờ đến tháng 9.
Results: 260, Time: 0.0646

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese