sẽ không giết
not gonna kill
won't kill
am not gonna kill
wouldn't kill
are not going to kill
shall not kill
wouldn't murder
would never kill
should not kill
am not going to murder sẽ không chết
will not die
would not die
not gonna die
shall not die
will never die
are not going to die
are not gonna die
won't kill
is not dead
wouldn't be dead không thể giết
not be able to kill
can't kill
doesn't kill
won't kill
impossible to kill
unable to kill
can't murder
failed to kill
cannot destroy
wouldn't kill sẽ chẳng giết
will not kill
wouldn't kill không giết chết
does not kill
failed to kill
will not kill
isn't killing
hasn't killed
can't kill sẽ không tiêu diệt
will not destroy
will not kill
would not destroy
will not eradicate chưa giết
haven't killed
didn't kill
didn't slay
won't kill
are not killing
have never killed
I will have mercy on you, and will not kill you.". Ta Lữ Lương, cùng ngươi không chết không thôi.". Thabit said,‘I will not kill you.'. One day without food will not kill you. Although she will help you seek revenge, she will not kill for you! Ngươi hãy tìm cách để cứu chữa, ông ấy không giết ngươi đâu! Eating animal products will not kill us.
This WOD will not kill you. Nhưng lá cây này không giết được cô. No! I said I will not kill ! Không! Anh nói anh sẽ không giết người !Nó đã nói" Con sẽ không giết người . I hope you will not kill him. Tôi hy vọng anh không giết cậu ấy. Yes. It hurts, but it will not kill you. Vâng, đau chứ Nhiêu đây không chết được đâu. I will try and do as you need, but I will not kill a man. Tôi sẽ cố làm theo ý ông, nhưng tôi không giết người. Russia Promises Regulation Will Not Kill ICOs. Nga hứa rằng các quy định mới sẽ không giết chết ICO. Watching"pirated" movies will not kill you. Xem phim» Phim lẻ» Giết Không Tha. Then the king Shahryar thought to himself,“By Allah, I will not kill her till I have heard the rest of this marvellous tale!”. Và đức vua tự nhủ,“ Vì Allah, ta sẽ không giết nàng, cho đến khi ta nghe nốt đoạn còn lại của câu chuyện.”. Swear to me by God that you will not kill me or deliver me into the. Trời mà thề cùng tôi rằng ông sẽ chẳng giết tôi, hoặc nộp tôi cho chủ tôi. We will not kill a single member of the other races, including the Old Deus. Chúng ta sẽ không giết dù chỉ một thành viên duy nhất của các chủng tộc khác, kể cả Old Deus. The devouring by evil spirits will not kill me,” said Anna with confidence,“I will beat it.”. Tà ma phệ thể không giết chết được ta," Anna gằn từng chữ," Ta sẽ chiến thắng nó.". By means of such a right view, the people will not kill or slaughter any animal for personal consumption or for sale on the market. Nhờ hiểu biết đúng đắn như vậy, người ta sẽ không giết thú vật cho việc tiêu thụ cá nhân hay bán ngoài chợ. This method will not kill all the bugs at once, but it can reduce Phương pháp này sẽ không tiêu diệt tất cả con rệp cùng lúc, The young man replied,“If you take an oath in God's name that you will not kill me or give me back to my master, then I will guide you to them.”. Anh ta đáp,“ Được, nếu các ông hứa trước mặt Thượng Đế rằng sẽ không giết tôi hay trả tôi về cho chủ tôi.
Display more examples
Results: 166 ,
Time: 0.0534