WITHOUT VISITING in Vietnamese translation

[wið'aʊt 'vizitiŋ]
[wið'aʊt 'vizitiŋ]
không ghé thăm
not visit
without visiting
a non-visit
doesn't come to see
không cần đến
without
have no need
don't need
does not require
without going to
is not needed
won't need
don't want
wouldn't need
need not go to
không cần truy cập
without access
without visiting
without browsing
do not need to access
nếu không đến thăm
không đi thăm
didn't go to visit
không viếng
without visiting

Examples of using Without visiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
industrial cities have existed for a long time, with workers living without visiting the outside world at all.
tồn tại từ lâu, với những người lao động sống mà không cần đến thế giới bên ngoài.
The reality is that you cannot afford to be ignorant of some of the highly magnificent places without visiting them, which are the signature sites of Bangladesh.
Thực tế là bạn không thể bỏ qua một số địa điểm tuyệt vời mà không ghé thăm chúng, đó là các trang web đặc trưng của Bangladesh.
many patients recognize the symptoms as malaria and treat themselves without visiting a doctor.
các triệu chứng và tự điều trị mà không cần đến bác sĩ.
Traveling to Spain will not be complete without visiting Cordoba, a city in the South.
Đi du lịch đến Tây Ban Nha sẽ được hoàn thành mà không cần truy cập Cordoba, thành phố ở miền Nam.
Some of them despite being fantastic, are very touristy, but you can't leave the islands of Gods without visiting them.
Một số trong số chúng mặc dù là tuyệt vời, rất đông khách du lịch, nhưng bạn không thể rời khỏi hòn đảo của các vị thần mà không ghé thăm những nơi đó.
The Passport Wireless Activation Kit is used to activate your line without visiting a retail store.
Passport Wireless Activation Kit được sử dụng để kích hoạt đường dây của bạn mà không cần đến cửa hàng bán lẻ.
I told Milly, I can't come to Europe without visiting you.
tôi không thể tới Châu Âu mà không ghé thăm bà.
I wanted to be tanned in any season without visiting spas and Solarium.
Tôi muốn được rám nắng trong bất kỳ mùa mà không cần đến spa và Nắng.
Car enthusiasts shouldn't leave Stuttgart without visiting both the Mercedes-Benz Museum and the Porsche Museum.
xe hơi không nên rời Stuttgart mà không ghé thăm cả Bảo tàng Mercedes- Benz và Bảo tàng Porche.
there have long been industrial cities where workers live without visiting the outside world.
tồn tại từ lâu, với những người lao động sống mà không cần đến thế giới bên ngoài.
No tour of modern art galleries in Europe is complete without visiting Paris, France.
Không tham quan phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại ở châu Âu là hoàn toàn không ghé thăm Paris, Pháp.
It is said:‘Go to Iceland without visiting the caves, you lost half the value of the trip'.
Hang băng trắng- Người ta nói rằng:“ Tới Iceland mà không tham quan những hang động thì bạn đã đánh mất một nửa giá trị của chuyến đi”.
If you come to Malaysia without visiting the capital Kuala Lumpur is really a shortcoming.
Nếu bạn đi du lịch Malaysia tự túc mà không đến thủ đô Kuala Lumpur thì thật sự là một thiếu sót.
Therefore, if you traveled to Myanmar without visiting the Mahar Aung Myay Market, it would be such a big regret.
Do vậy, nếu đã đi du lịch Myanmar mà bạn không đến tham quan chợ Mahar Aung Myay thì rất đáng tiếc.
Without visiting, we will send you user manual or vdeo to teach you to install and operate.
Mà không cần truy cập, chúng tôi sẽ gửi cho bạn hướng dẫn sử dụng hoặc vdeo để dạy cho bạn để cài đặt và hoạt động.
Your trip to Bohol wouldn't be complete without visiting and dipping at the breaking beach and walking along the shores of Panglao Island.
Chuyến đi của bạn đến Bohol sẽ không được trọn vẹn nếu bạn không ghé thăm và ngâm tại bãi biển tuyệt đẹp và và đi bộ dọc theo bờ biển của đảo Panglao.
Without visiting Notre Dame Cathedral, your trip to Paris will be incomplete.
Nếu chưa tới thăm nhà thờ Đức bà Paris, coi như tour du lịch tới Pháp của bạn chưa hoàn hảo.
Without visiting, we will send you user manual to teach you to install and operate.
Mà không cần truy cập, chúng tôi sẽ gửi cho bạn hướng dẫn sử dụng để dạy cho bạn để cài đặt và hoạt động.
Without visiting, we will send you user manual or video to teach you to install
Mà không cần truy cập, chúng tôi sẽ gửi cho bạn hướng dẫn sử dụng
Traveling to Singapore without visiting Marina Bay Sands is definitely a huge omission for everyone.
Du lịch Singapore mà không ghé qua Marina Bay Sands chắc chắn là một thiết sót vô cùng lớn đối với tất cả mọi người.
Results: 117, Time: 0.0675

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese