WON'T ACCEPT in Vietnamese translation

[wəʊnt ək'sept]
[wəʊnt ək'sept]
sẽ không chấp nhận
will not accept
would not accept
will not tolerate
would not tolerate
will never accept
will not admit
are not going to accept
wouldn't approve
won't approve
shall not accept
không chấp nhận
do not accept
will not accept
would not accept
not tolerate
disapprove
unacceptable
never accept
do not condone
not admit
don't approve
không lấy
not marry
not grab
didn't take
don't get
are not taking
won't take
not have taken
didn't steal
wouldn't take
don't want
ko chấp nhận
won't accept
sẽ ko chấp nhận
không chịu
refused
does not bear
are not subject
wouldn't
unwilling
not resistant
did not suffer
not stand
not endure
not tolerate

Examples of using Won't accept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And you won't accept me because I'm a Mabu.
Còn ông không nhận tôi vì tôi là Mabu.
I won't accept even a grain of rice from him.
Tôi sẽ không nhận một hạt gạo nào của nó đâu.
It won't accept the command.
không nhận lệnh.
If you won't accept them, I won't donate'em.
Nếu cô không nhận, tôi sẽ không tặng nữa.
When you won't accept anything other than the best-.
Khi bạn không thể chấp nhận bất kỳ đIều gì ngoài sự tốt nhất-.
Sorry you won't accept this theory.
Theo tôi, bạn không phải chấp nhận những lý thuyết này.
The UK won't accept that.
With hard people who won't accept me.
Với những con người khắc nghiệt, họ không chấp nhận tôi.
However the violence is what we won't accept.
Bạo lực là thứ chúng ta chẳng thể chấp nhận được.
They won't accept failure. The operation that hired us.
Công ty đã thuê chúng tôi, họ không chấp nhận thất bại.
There are things I won't agree to, things I won't accept, and things I won't give up on.
Có những chuyện tôi sẽ không đồng ý, có những chuyện tôi sẽ không chấp nhận, và có những chuyện tôi sẽ không từ bỏ.
Well, if you won't accept Tennyson as an authority, perhaps you will believe the words of a Greater than he,” said Gilbert seriously.
À, nếu em không chấp nhận Tennyson có thẩm quyền, có lẽ em nên tin lời của một đấng Vĩ đại hơn ông ấy,” Gilbert nghiêm trang nói.
Many shops won't accept it, having no idea on exchange rate or how to check if the bills are counterfeit.
Nhiều cửa hàng sẽ không chấp nhận nó, không có ý tưởng về tỷ giá hối đoái hoặc làm thế nào để kiểm tra xem các hóa đơn là giả mạo.
Even worse,“subjects who won't accept the settlement agreement will have no alternative except for the account termination in compliance with the[terms of services.]”.
Tệ hơn“ những người không chấp nhận thỏa thuận thanh toán sẽ không có cách nào khác ngoại trừ việc chấp dứt tài khoản theo như[ điều khoản dịch vụ]”.
size is too big, Twitter won't accept the upload, and if the video is too long you will be required to edit it.
Twitter sẽ không chấp nhận tải lên và nếu video quá dài, bạn sẽ phải chỉnh sửa nó.
You won't accept a guy's tongue in your mouth,
Mày không chịu cho lưỡi của đàn ông vào mồm
Passports are valid for 10 years, but certain countries won't accept valid U.S. passports that are less than six months away from expiration.
Hộ chiếu Mỹ có giá trị trong 10 năm, nhưng vài quốc gia không chấp nhận hộ chiếu Mỹ là hợp lệ nếu ngày hết hạn ít hơn sáu tháng.
The Russians won't accept mentioning Haftar's name
Người Nga sẽ không chấp nhận nhắc đến tên Haftar
You won't accept a guy's tongue in your mouth,
Mày không chịu cho lưỡi của đàn ông vào mồm
If you can't or won't accept this, then you should play a different game because you will never be successful at blackjack.
Nếu không thể hoặc không chấp nhận điều này, bạn nên chơi một trò khác vì bạn sẽ không bao giờ thành công ở blackjack.
Results: 290, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese