WON'T BRING in Vietnamese translation

[wəʊnt briŋ]
[wəʊnt briŋ]
sẽ không mang
won't bring
won't carry
won't take
would not bring
would not carry
are not going to carry
would not take
isn't going to bring
sẽ không đưa
will not take
will not put
will not get
will not bring
would not put
will not send
would not take
will not lead
wouldn't give
are not going to put
không mang lại
not yield
do not offer
will not bring
offer no
does not bring
does not provide
does not give
provides no
doesn't deliver
does not carry
sẽ không đem
will not bring
AI will not lead
would not bring
won't be taking
would not take
không thể đem
can't bring
can't take
can't get
was not able to bring
won't bring
can't put
does not bring
sẽ không khiến
will not leave
will not cause
will not keep
would not make
won't make
isn't going to make
would not cause
won't let
won't cost
will not bring
chẳng thể đem
không thể mang
cannot bring
can't take
cannot carry
cannot wear
not be able to carry
not be able to take
can't get
cann't carry
unable to carry

Examples of using Won't bring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Food won't bring us close to God.
Thức ăn không đem chúng ta đến gần Đức Chúa Trời.
It won't bring Shaw back.
Điều đó không mang Shaw trở lại.
The tide won't bring her back.
Thủy triều không đưa cô ấy quay lại.
It won't bring our parents back.
không trả lại mạng sống cho cha mẹ.
Wishes won't bring it back.
Nhưng điều ước chẳng mang lại được.
Killing him won't bring her back.
Giết hắn cũng không đem cô ấy trở lại đâu.
I know it won't bring her back, she's dead!
Em biết chuyện đó sẽ không đem nó trở lại, con bé đã chết!
A few managers won't bring the question up in a meeting.
Một vài nhà quản lý sẽ không đưa ra câu hỏi trong một cuộc họp.
Prayers and promises won't bring you back.
Lời cầu nguyện cũng không mang anh trở về.
Future won't bring anything good.
Tương lai sẽ không lấy gì làm tốt đẹp.
That won't bring my daughter back.".
Điều đó không khiến con gái tôi trở lại.”.
Then I Won't bring the lube.
Thì thôi tao không mang đi nữa.
I won't bring any more tragedies… into your life.
Con không gieo thêm bi kịch vào cuộc đời mẹ đâu.
That won't bring her back, you know?
Cậu biết không, điều đó không mang con bé trở lại?
And they won't bring your family back either.
Nhưng chúng không mang gia đình cô về được.
But this won't bring Leila back.
Nhưng thế cũng chẳng đem Leila về được.
Your wishes won't bring back the dead.
Ước muốn của cậu sẽ không mang cái chết trở lại đâu.
He/she won't bring his/her son of turn.
Làm như vậy cũng sẽ chẳng đem con trai anh về được đâu.
I won't bring a knife and I don't have the gun.
Tôi không mang dao và tôi cũng không có súng.
That's whyyou won't bring me to your emperor now.
Là lý do mà ông không đưa tôi đến gặp hoàng đế ngay lúc này.
Results: 156, Time: 0.0726

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese